🌟 영농 (營農)

Danh từ  

1. 농사일을 운영하고 관리함.

1. SỰ LÀM NÔNG NGHIỆP: Sự thực hiện và quản lý công việc đồng áng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과학적 영농.
    Scientific farming.
  • 기업적 영농.
    Enterprise farming.
  • 영농 기술.
    Farming techniques.
  • 영농 인구.
    The farming population.
  • 영농 자금.
    Farming funds.
  • 영농 후계자.
    Farming heir.
  • 이 지역에서는 기계를 이용한 영농을 통해 쌀을 대량으로 생산한다.
    This area produces rice in large quantities through machine-based farming.
  • 최근 교외 지역을 중심으로 자급자족을 목적으로 한 소규모 영농이 이루어지고 있다.
    Recently, small-scale farming for self-sustaining purposes has been carried out in suburban areas.
  • 영농 인구가 갈수록 줄고 있다면서요.
    I heard the farming population is getting smaller.
    맞아요. 농사지을 땅은 넘치는데 사람이 없어서 걱정이에요.
    That's right. i'm worried because the land for farming is overflowing but there are no people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영농 (영농)
📚 Từ phái sinh: 영농하다: 농업을 경영하다.

🗣️ 영농 (營農) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8)