🌟 연역법 (演繹法)

Danh từ  

1. 일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 내는 추리의 방법.

1. PHƯƠNG PHÁP DIỄN DỊCH: Phương pháp lập luận đi từ sự thật thông thường hoặc lý thuyết dẫn đến kết luận là sự thật đặc biệt hoặc lý thuyết đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연역법의 대표적인 형식으로는 삼단 논법이 있다.
    A typical form of deductive method is the syllogism.
  • Google translate 김 선생님은 연역법에 바탕을 둔 논리적 추론으로 자신의 이론을 정리하였다.
    Mr. kim compiled his theory with logical reasoning based on the deductive method.
  • Google translate 이미 증명되어 있는 일반 지식을 이용하여 구체적인 문제를 해결하는 데 연역법이 사용된다.
    A deductive method is used to solve specific problems using already proven general knowledge.
  • Google translate 무엇을 논리적으로 증명하기 위해서는 추론을 하게 되는데 추론의 방법에는 귀납법과 연역법이 있다.
    To prove something logically, inferences are made, and methods of reasoning are inductive and deductive.
Từ tham khảo 귀납법(歸納法): 구체적 사실이나 개별적 원리로부터 일반적인 법칙을 결론으로 이끌어 내는…

연역법: deductive method,えんえきほう【演繹法】,déduction, méthode déductive,método deductivo, lógica deductiva,استدلال,дедукцийн арга,phương pháp diễn dịch,วิธีอนุมาน, วิธีวินิจฉัย, วิธีนิรนัย, วิธีอ้างเหตุผล,metode deduksi,метод дедукции,演绎法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연역법 (여ː녁뻡) 연역법이 (여ː녁뻐비) 연역법도 (여ː녁뻡또) 연역법만 (여ː녁뻠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Chính trị (149) Tâm lí (191) Luật (42) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138)