🌟 오수 (汚水)

Danh từ  

1. 더러운 물.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하수구의 오수.
    Sewage in the sewers.
  • Google translate 오수가 흐르다.
    The sewage runs.
  • Google translate 오수를 버리다.
    Abandon sewage.
  • Google translate 오수를 처리하다.
    Deal with sewage.
  • Google translate 오수에 빠지다.
    Sink into the mire.
  • Google translate 하수구에서 오수가 넘쳐서 주변에 악취를 풍겼다.
    The sewer overflowed with sewage and smelled bad around it.
  • Google translate 가정에서 나온 오수는 하수 처리장으로 보내져서 깨끗하게 정화된다.
    Sewage from the home is sent to sewage treatment plants and cleansed cleanly.
  • Google translate 하천이 너무 오염돼서 물고기가 다 죽었어.
    The stream was so polluted that all the fish died.
    Google translate 공장에서 나온 오수가 그대로 흘러들어서 그래.
    It's because the sewage from the factory just flows in.
Từ đồng nghĩa 구정물: 무엇을 씻거나 빨아서 더러워진 물.

오수: wastewater; dirty water,おすい【汚水】,eaux usées,aguas residuales, agua sucia, aguas negras,قاذورات,бохир ус,nước bị ô nhiễm, nước thải,น้ำสกปรก, น้ำเน่า, น้ำเสีย, น้ำใช้แล้ว,air comberan, air kotor, air limbah,,污水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오수 (오ː수)

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204)