🌟 오수 (汚水)

Danh từ  

1. 더러운 물.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하수구의 오수.
    Sewage in the sewers.
  • 오수가 흐르다.
    The sewage runs.
  • 오수를 버리다.
    Abandon sewage.
  • 오수를 처리하다.
    Deal with sewage.
  • 오수에 빠지다.
    Sink into the mire.
  • 하수구에서 오수가 넘쳐서 주변에 악취를 풍겼다.
    The sewer overflowed with sewage and smelled bad around it.
  • 가정에서 나온 오수는 하수 처리장으로 보내져서 깨끗하게 정화된다.
    Sewage from the home is sent to sewage treatment plants and cleansed cleanly.
  • 하천이 너무 오염돼서 물고기가 다 죽었어.
    The stream was so polluted that all the fish died.
    공장에서 나온 오수가 그대로 흘러들어서 그래.
    It's because the sewage from the factory just flows in.
Từ đồng nghĩa 구정물: 무엇을 씻거나 빨아서 더러워진 물.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오수 (오ː수)

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17)