🌟 오판 (誤判)

Danh từ  

1. 잘못 보거나 잘못 판단함. 또는 잘못된 판단.

1. SỰ PHÁN ĐOÁN SAI LẦM: Việc phán đoán hay nhìn nhận sai. Hoặc sự phán đoán bị sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심판의 오판.
    A misjudgment by a referee.
  • Google translate 오판을 낳다.
    Produce misjudgment.
  • Google translate 오판을 내리다.
    Drop the miscalculation.
  • Google translate 오판을 범하다.
    Make a miscalculation.
  • Google translate 오판을 저지르다.
    Make a misjudgment.
  • Google translate 오판을 하다.
    Misjudge.
  • Google translate 판사의 오판 때문에 죄가 없는 사람이 처벌을 받을 뻔했다.
    For the judge's misjudgment, the innocent almost got punished.
  • Google translate 우리 군은 지휘관이 오판을 내리는 바람에 전쟁에서 지고 말았다.
    Our army lost the war when a commander misjudged it.
  • Google translate 저 선수는 반칙한 게 분명한데 어떻게 우승했지?
    How did he win when he was obviously fouled?
    Google translate 심판이 오판을 해서 반칙 판정을 안 했네.
    The referee misjudged it and didn't rule it.
Từ đồng nghĩa 오심(誤審): 잘못 심판함. 또는 그런 심판.

오판: misjudgment,ごはん【誤判】,jugement erroné,juicio erróneo, mal juicio,حكم خاطئ,буруу шийдвэр, буруу шүүлт, буруу дүгнэлт,sự phán đoán sai lầm,การวินิจฉัยผิด, การตัดสินผิด, การประเมินผิด, การพิจารณาผิด, การตัดสินใจผิด, การเข้าใจผิด,keputusan salah, penilaian salah,неправильный приговор; ошибочное решение,误判,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오판 (오ː판)
📚 Từ phái sinh: 오판하다(誤判하다): 잘못 보거나 잘못 판단하다.

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Chính trị (149) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)