🌟 왕성 (旺盛)

Danh từ  

1. 기운이나 세력이 한창 활발함.

1. SỰ THỊNH VƯỢNG, SỰ PHÁT ĐẠT: Việc thế lực hay uy thế đang trong độ phát triển rực rỡ nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사기 왕성.
    Fraudulent.
  • Google translate 원기 왕성.
    A vigorous castle.
  • Google translate 호기심 왕성.
    Curious.
  • Google translate 활동 왕성.
    An active castle.
  • Google translate 학문의 왕성.
    A castle of learning.
  • Google translate 요즘 말벌 번식의 왕성으로 벌에 쏘이는 피해가 증가하고 있다.
    These days, the bee stings are increasing due to the royal nature of wasps breeding.
  • Google translate 청년들의 혈기 왕성은 창조적이고 새로운 도전을 위한 원동력이다.
    The vigor of youth is the driving force for creative and new challenges.
  • Google translate 다이어트는 잘되어 가고 있니?
    How's your diet going?
    Google translate 글쎄, 요즘 식욕의 왕성으로 음식의 유혹을 참는 일이 힘들어져.
    Well, these days it's hard to resist the temptation of food because of the great appetite.

왕성: being active,おうせい【旺盛】,(n.) vif, plein de vigueur,vigorosidad, prosperidad, florecimiento,نشاط,ид цэцэглэлт, эрч хүч нь бадрах, гялалзах,sự thịnh vượng, sự phát đạt,ความมีชีวิตชีวา, ความคล่องแคล่ว, ความกระปรี้กระเปร่า, ความกระฉับกระเฉง, ความมีพลัง, ความกระตือรือร้น,aktif, penuh, enerjik,,旺盛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕성 (왕ː성)
📚 Từ phái sinh: 왕성하다(旺盛하다): 기운이나 세력이 한창 활발하다. 왕성히: 한창 성하게.

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99)