🌟 왕성 (旺盛)

Danh từ  

1. 기운이나 세력이 한창 활발함.

1. SỰ THỊNH VƯỢNG, SỰ PHÁT ĐẠT: Việc thế lực hay uy thế đang trong độ phát triển rực rỡ nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사기 왕성.
    Fraudulent.
  • 원기 왕성.
    A vigorous castle.
  • 호기심 왕성.
    Curious.
  • 활동 왕성.
    An active castle.
  • 학문의 왕성.
    A castle of learning.
  • 요즘 말벌 번식의 왕성으로 벌에 쏘이는 피해가 증가하고 있다.
    These days, the bee stings are increasing due to the royal nature of wasps breeding.
  • 청년들의 혈기 왕성은 창조적이고 새로운 도전을 위한 원동력이다.
    The vigor of youth is the driving force for creative and new challenges.
  • 다이어트는 잘되어 가고 있니?
    How's your diet going?
    글쎄, 요즘 식욕의 왕성으로 음식의 유혹을 참는 일이 힘들어져.
    Well, these days it's hard to resist the temptation of food because of the great appetite.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕성 (왕ː성)
📚 Từ phái sinh: 왕성하다(旺盛하다): 기운이나 세력이 한창 활발하다. 왕성히: 한창 성하게.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Xem phim (105) Nghệ thuật (76)