🌟 영수증 (領收證)

☆☆☆   Danh từ  

1. 돈이나 물건을 주고받은 사실이 적힌 종이.

1. HÓA ĐƠN, BIÊN NHẬN: Tờ giấy có ghi sự thật việc đưa và nhận tiền hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 카드 영수증.
    Card receipt.
  • Google translate 현금 영수증.
    Cash receipt.
  • Google translate 영수증이 발급되다.
    A receipt is issued.
  • Google translate 영수증을 끊다.
    Break a receipt.
  • Google translate 영수증을 발행하다.
    Issue a receipt.
  • Google translate 영수증을 받다.
    Receive a receipt.
  • Google translate 영수증을 작성하다.
    Draw up a receipt.
  • Google translate 영수증을 주다.
    Give a receipt.
  • Google translate 영수증으로 확인하다.
    Confirm with a receipt.
  • Google translate 아내는 장을 볼 때 영수증을 꼼꼼히 챙기곤 한다.
    Wife is used to pack receipts meticulously when shopping.
  • Google translate 나는 영수증을 정리하면서 내가 쓸데없는 소비를 많이 했음을 깨달았다.
    I realized that i had spent a lot of money on the receipts.
  • Google translate 영수증을 잃어버리는 바람에 내가 돈을 지불했다는 것을 증명할 방법이 없어졌다.
    I lost my receipt, so there's no way i can prove i paid.
  • Google translate 어제 이 옷을 여기서 샀는데 집에 가서 보니 너무 작아서 환불을 받고 싶어요.
    I bought this dress here yesterday, but when i got home, it was too small to get a refund.
    Google translate 먼저 영수증을 보여 주시겠습니까?
    Can you show me the receipt first?

영수증: receipt,りょうしゅうしょ【領収書】。りょうしゅうしょう【領収証】。じゅりょうしょう【受領証】。うけとり【受取】。レシート,reçu, récépissé,recibo, comprobante,إيصال، وصْل,мөнгөний баримт, тасалбар,hóa đơn, biên nhận,ใบเสร็จ, ใบเสร็จรับเงิน,kuitansi, bon, tanda pembayaran,квитанция; кассовый чек,发票,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영수증 (영수증)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Mua sắm  

🗣️ 영수증 (領收證) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138)