🌟 영수증 (領收證)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영수증 (
영수증
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Mua sắm
🗣️ 영수증 (領收證) @ Ví dụ cụ thể
- 꼼꼼한 그녀는 영수증 하나하나 확인하면서 날짜와 가격을 정밀히 기록하였다. [정밀히 (精密히)]
- 영수증 용지. [용지 (用紙)]
- 영수증을 떼다. [떼다]
- 어제 주문한 물건에 대한 영수증 좀 떼어 주세요. [떼다]
- 그럼요. 영수증 가져오셨어요? [그럼]
- 김 대리 덕분에 저는 영수증 처리 같은 것은 신경 안 써도 될 정도예요. [뒤처리 (뒤處理)]
- 미납 영수증. [미납 (未納)]
- 납입 영수증. [납입 (納入)]
- 공납금 영수증. [공납금 (公納金)]
- 공납금 영수증. [공납금 (公納金)]
- 강의 수강료를 지불한 뒤 받는 수강증은 영수증 대신 쓸 수 있다. [수강증 (受講證)]
- 도매 시장에서 물건을 샀더니 영수증 대신 전표를 끊어 주었다. [전표 (傳票)]
🌷 ㅇㅅㅈ: Initial sound 영수증
-
ㅇㅅㅈ (
일식집
)
: 일본 음식을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG NHẬT BẢN: Nhà hàng bán món ăn Nhật Bản. -
ㅇㅅㅈ (
영수증
)
: 돈이나 물건을 주고받은 사실이 적힌 종이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÓA ĐƠN, BIÊN NHẬN: Tờ giấy có ghi sự thật việc đưa và nhận tiền hay đồ vật. -
ㅇㅅㅈ (
이삿짐
)
: 이사할 때 옮기는 짐.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH LÝ CHUYỂN NHÀ: Hành lý được chuyển khi chuyển nhà. -
ㅇㅅㅈ (
음식점
)
: 음식을 만들어서 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN ĂN, TIỆM ĂN: Nơi làm ra và bán thức ăn. -
ㅇㅅㅈ (
역사적
)
: 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한. 또는 그러한 기록에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ LỊCH SỬ: Liên quan đến quá trình biến đổi từ hưng thịnh đến suy tàn theo thời gian của xã hội loài người. Hoặc liên quan đến ghi chép như vậy. -
ㅇㅅㅈ (
역사적
)
: 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한 것. 또는 그러한 기록에 관한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH LỊCH SỬ: Cái liên quan đến lịch sử. -
ㅇㅅㅈ (
예술적
)
: 예술의 특성을 가진.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHỆ THUẬT: Có đặc tính của nghệ thuật. -
ㅇㅅㅈ (
인상적
)
: 어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH ẤN TƯỢNG: Việc một ấn tượng hay một cảm xúc nào đó không bị phai mờ và còn đọng lại thật lâu trong ký ức. -
ㅇㅅㅈ (
이상적
)
: 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ TƯỞNG: Tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó. -
ㅇㅅㅈ (
일상적
)
: 늘 있어서 특별하지 않은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯỜNG NHẬT: Luôn có nên không đặc biệt. -
ㅇㅅㅈ (
인상적
)
: 어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ẤN TƯỢNG, CÓ TÍNH ẤN TƯỢNG: Cảm giác hay ấn tượng nào đó không bị xóa nhòa mà đọng lâu trong kí ức. -
ㅇㅅㅈ (
일상적
)
: 늘 있어서 특별하지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THƯỜNG NHẬT, HÀNG NGÀY: Việc không đặc biệt vì xảy ra thường xuyên. -
ㅇㅅㅈ (
예술적
)
: 예술의 특성을 가진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Việc có đặc tính của nghệ thuật. -
ㅇㅅㅈ (
예식장
)
: 약혼식, 결혼식 등의 예식을 올리는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TIỆC CƯỚI: Nơi tổ chức lễ hỏi, lễ cưới, lễ đính hôn v.v... -
ㅇㅅㅈ (
일시적
)
: 짧은 기간 동안의 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT THỜI: Việc trong một khoảng thời gian ngắn. -
ㅇㅅㅈ (
일시적
)
: 짧은 기간 동안의.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẤT THỜI: Thuộc khoảng thời gian ngắn. -
ㅇㅅㅈ (
이상적
)
: 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH LÝ TƯỞNG: Sự tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó.
• Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43)