🌟 와락

Phó từ  

1. 갑자기 어떤 행동을 하는 모양.

1. (ÔM) CHOÀNG, (ĐẨY) PHẮT, (CHẠY ) ÀO: Hình ảnh làm hành động nào đó đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 와락 껴안다.
    Hugging wildly.
  • Google translate 와락 달려들다.
    Crawl at.
  • Google translate 와락 떠밀다.
    Push.
  • Google translate 와락 뛰쳐나가다.
    Rush out.
  • Google translate 와락 밀어붙이다.
    Push hard.
  • Google translate 내가 눈물을 흘리자 그는 나를 와락 끌어안으며 다독여 주었다.
    When i shed tears, he hugged me and comforted me.
  • Google translate 엄청난 파도가 배를 와락 집어삼켰고 배는 순식간에 산산조각이 났다.
    Huge waves devoured the ship and the ship broke into pieces in an instant.
  • Google translate 그는 얼마나 급했던지 안에 사람이 있는지도 모르고 화장실 문을 와락 열어젖혔다.
    He flipped open the bathroom door, not knowing how urgent it was or whether there was anyone in it.
  • Google translate 노크도 없이 와락 들어오면 어떡해!
    What if they just come in without knocking!
    Google translate 미안해. 나는 방에 아무도 없는 줄 알았지.
    I'm sorry. i thought nobody was in the room.

와락: all of a sudden; all at once,ぐいと。にわかに【俄かに】。とつぜん【突然】,,de repente, bruscamente,"واراك",ухасхийгээд, гэнэт,(ôm) choàng, (đẩy) phắt, (chạy ) ào,พรวด, พรวดพราด,,рывком; стремительно; внезапно; неожиданно,猛地,

2. 어떤 감정이나 생각 등이 갑자기 솟구치거나 떠오르는 모양.

2. ĐỘT NHIÊN, BỖNG, ĐÙNG ĐÙNG (NỔI GIẬN): Hình ảnh tình cảm hay suy nghĩ nào đó đột ngột trỗi dậy hay hiện lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 와락 겁이 나다.
    I'm terrified.
  • Google translate 와락 울음을 터뜨리다.
    Burst into tears.
  • Google translate 와락 화를 내다.
    Furious.
  • Google translate 분통이 와락 터지다.
    Burst into a rage.
  • Google translate 그가 나를 꾸짖자 나는 서러운 마음에 와락 눈물이 쏟아졌다.
    When he scolded me, i burst into tears in sorrow.
  • Google translate 아기가 울음을 그치지 않고 계속 울어대자 그녀는 와락 짜증이 났다.
    She was irritated as the baby continued to cry.
  • Google translate 한밤중에 갑자기 초인종이 울리니까 와락 겁부터 나는 거 있지.
    Suddenly the doorbell rings in the middle of the night, and you get scared.
    Google translate 혼자 있는데 그러면 무섭지.
    It's scary when you're alone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 와락 (와락)

🗣️ 와락 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47)