🌟 욕정 (欲情/慾情)

Danh từ  

1. 순간적으로 생겨나는, 무엇을 바라거나 원하는 마음.

1. LÒNG HAM THÍCH MỘT CÁCH BỘT PHÁT, LÒNG HAM MUỐN BỘT PHÁT, LÒNG THAM BỘT PHÁT: Lòng muốn hay mong cái gì, phát sinh trong chốc lát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 욕정이 생기다.
    Become greedy.
  • Google translate 욕정이 일다.
    Greedy.
  • Google translate 욕정을 절제하다.
    Temper one's passions.
  • Google translate 욕정을 참다.
    Bear one's passions.
  • Google translate 욕정에 사로잡히다.
    Be carried away by lust.
  • Google translate 그는 돈에 대한 욕정을 참지 못하고 도둑질을 하다 경찰에 붙잡혔다.
    He was caught by the police for stealing, unable to resist his desire for money.
  • Google translate 갑자기 떠나고 싶은 욕정이 생긴 유민이는 회사에 휴가를 내고 여행을 갔다.
    Suddenly with a desire to leave, yumin took a vacation to work and went on a trip.

욕정: desire; passion,よくじょう【欲情】。よくしん【欲心】,désir, envie, convoitise, passion,deseo, avaricia,الشهوة,хүсэл, шунал,lòng ham thích một cách bột phát, lòng ham muốn bột phát, lòng tham bột phát,ความใคร่, ความปรารถนา, ตัณหา,keinginan, nafsu,вожделение; страстное увлечение чем-либо,欲望,

2. 이성에 대한 육체적인 욕망.

2. DỤC VỌNG XÁC THỊT: Lòng ham muốn mang tính thể xác đối với người khác giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 욕정이 일다.
    Greedy.
  • Google translate 욕정을 느끼다.
    Feel lust.
  • Google translate 욕정을 채우다.
    Fulfill one's passions.
  • Google translate 욕정을 품다.
    Have a passion.
  • Google translate 욕정에 사로잡히다.
    Be carried away by lust.
  • Google translate 그는 길을 가는 예쁜 여성을 보자 욕정이 일었다.
    When he saw a pretty woman walking down the street, he became lustful.
  • Google translate 민준이는 그녀를 볼 때마다 솟아오르는 욕정을 자제했다.
    Min-jun refrained from the desire that rose whenever he saw her.
Từ đồng nghĩa 성욕(性慾): 이성과 육체적인 관계를 맺고 싶어 하는 욕망.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 욕정 (욕쩡)


🗣️ 욕정 (欲情/慾情) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47)