🌟 욕정 (欲情/慾情)

Danh từ  

1. 순간적으로 생겨나는, 무엇을 바라거나 원하는 마음.

1. LÒNG HAM THÍCH MỘT CÁCH BỘT PHÁT, LÒNG HAM MUỐN BỘT PHÁT, LÒNG THAM BỘT PHÁT: Lòng muốn hay mong cái gì, phát sinh trong chốc lát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 욕정이 생기다.
    Become greedy.
  • 욕정이 일다.
    Greedy.
  • 욕정을 절제하다.
    Temper one's passions.
  • 욕정을 참다.
    Bear one's passions.
  • 욕정에 사로잡히다.
    Be carried away by lust.
  • 그는 돈에 대한 욕정을 참지 못하고 도둑질을 하다 경찰에 붙잡혔다.
    He was caught by the police for stealing, unable to resist his desire for money.
  • 갑자기 떠나고 싶은 욕정이 생긴 유민이는 회사에 휴가를 내고 여행을 갔다.
    Suddenly with a desire to leave, yumin took a vacation to work and went on a trip.

2. 이성에 대한 육체적인 욕망.

2. DỤC VỌNG XÁC THỊT: Lòng ham muốn mang tính thể xác đối với người khác giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 욕정이 일다.
    Greedy.
  • 욕정을 느끼다.
    Feel lust.
  • 욕정을 채우다.
    Fulfill one's passions.
  • 욕정을 품다.
    Have a passion.
  • 욕정에 사로잡히다.
    Be carried away by lust.
  • 그는 길을 가는 예쁜 여성을 보자 욕정이 일었다.
    When he saw a pretty woman walking down the street, he became lustful.
  • 민준이는 그녀를 볼 때마다 솟아오르는 욕정을 자제했다.
    Min-jun refrained from the desire that rose whenever he saw her.
Từ đồng nghĩa 성욕(性慾): 이성과 육체적인 관계를 맺고 싶어 하는 욕망.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 욕정 (욕쩡)


🗣️ 욕정 (欲情/慾情) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160)