🌟 숨구멍

Danh từ  

2. 갓난아이의 정수리에 있는, 굳지 않아서 숨 쉴 때마다 발딱발딱 뛰는 부분.

2. THÓP (TRÊN ĐẦU TRẺ CON): Bộ phận ở đỉnh đầu của đứa bé mới sinh, không cứng nên phập phồng mỗi khi thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이의 숨구멍.
    A child's breathing hole.
  • Google translate 숨구멍이 닫히다.
    Breathe hole closed.
  • Google translate 숨구멍이 아물다.
    Breathe in.
  • Google translate 숨구멍이 있다.
    There's a breathing hole.
  • Google translate 숨구멍이 좁다.
    Narrow breathing hole.
  • Google translate 갓 태어난 조카의 머리에는 팔딱팔딱 뛰는 숨구멍이 있었다.
    The newborn nephew had a gallop of breathing in his head.
  • Google translate 아이 머리에 있는 숨구멍은 태어난 지 일이 년이 지나면 완전히 닫힌다.
    The breathing hole in the child's head closes completely after a year of birth.

숨구멍: fontanelle; soft spot,ひよめき【顖門】。おどりこ【踊り子】。そうもん【顖門】。せんもん【泉門】,fontanelle,fontanela,قصبة هوائية,зулай,thóp (trên đầu trẻ con),หลอดลม,,родничок,囟脑门儿,

1. (비유적으로) 답답한 상황에서 조금이나마 벗어나게 됨.

1. LỖ THỞ: (cách nói ẩn dụ) Việc được thoát ra khỏi tình huống bức bối dù chỉ là một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열린 숨구멍.
    Open breathing hole.
  • Google translate 숨구멍이 뚫리다.
    Breathe in.
  • Google translate 숨구멍이 열리다.
    Breathe holes open.
  • Google translate 숨구멍이 트이다.
    Breathe holes open.
  • Google translate 숨구멍을 틀다.
    To turn on one's breathing hole.
  • Google translate 복잡했던 일이 해결되자 숨구멍이 트이는 기분이었다.
    When the complicated matter was solved, i felt like my breathing was opening.
  • Google translate 나에게 학교는 우울한 가족사를 잠시나마 잊을 수 있는 유일한 숨구멍 같은 곳이었다.
    To me, school was the only breathing room where i could forget the gloomy family history for a moment.
  • Google translate 항상 힘들게만 살아온 우리에게도 숨구멍이 트일 날이 올까?
    Will the day come for us who have always had a hard time?
    Google translate 하루하루를 열심히 살아간다면 우리에게도 좋은 날이 올 거야.
    If we work hard every day, we'll have a good day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숨구멍 (숨ː꾸멍)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197)