🌟 숨구멍
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숨구멍 (
숨ː꾸멍
)
🌷 ㅅㄱㅁ: Initial sound 숨구멍
-
ㅅㄱㅁ (
소규모
)
: 어떤 것의 크기나 범위가 작음.
☆☆
Danh từ
🌏 QUY MÔ NHỎ: Phạm vi hay kích cỡ nhỏ. -
ㅅㄱㅁ (
소금물
)
: 소금을 녹인 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC MUỐI: Nước hoà tan muối. -
ㅅㄱㅁ (
서간문
)
: 편지에 쓰는 특수한 형식의 문체. 또는 그런 문체로 쓴 글.
Danh từ
🌏 VĂN VIẾT THƯ, SỰ VIẾT THƯ, CÁCH VIẾT THƯ: Thể văn theo hình thức đặc thù viết trong thư. Hoặc nội dung viết bằng thể văn như vậy. -
ㅅㄱㅁ (
생고무
)
: 고무 제품의 원료가 되는 것으로, 고무나무의 수액을 굳혀서 말랑말랑하게 만든 물질.
Danh từ
🌏 CAO SU TƯƠI, CAO SU THÔ: Chất được cô từ mủ của cây cao su và làm cho mềm dẻo, là nguyên liệu cho các sản phẩm từ cao su. -
ㅅㄱㅁ (
세기말
)
: 한 세기의 끝.
Danh từ
🌏 CUỐI THẾ KỶ: Cuối một thế kỷ. -
ㅅㄱㅁ (
숨구멍
)
: 갓난아이의 정수리에 있는, 굳지 않아서 숨 쉴 때마다 발딱발딱 뛰는 부분.
Danh từ
🌏 THÓP (TRÊN ĐẦU TRẺ CON): Bộ phận ở đỉnh đầu của đứa bé mới sinh, không cứng nên phập phồng mỗi khi thở. -
ㅅㄱㅁ (
송골매
)
: 부리와 발톱이 날카로운 갈고리 모양이며 작은 짐승이나 새를 잡아먹고 사는 검은 갈색의 사나운 새.
Danh từ
🌏 CHIM DIỀU HÂU: Chim có mỏ và móng chân hình móc câu nhọn, màu nâu đen, dữ tợn, bắt chim hoặc thú nhỏ để ăn và sống. -
ㅅㄱㅁ (
사과문
)
: 자신의 잘못을 인정하며 용서해 달라고 비는 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 THƯ XIN LỖI, THƯ CÁO LỖI: Bài viết ghi lại nội dung công nhận lỗi lầm của mình và cầu mong sự tha thứ. -
ㅅㄱㅁ (
소개말
)
: 모르는 사실이나 내용을 잘 알도록 소개하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI GIỚI THIỆU: Lời giới thiệu cho biết rõ về nội dung hay sự thật nào đó. -
ㅅㄱㅁ (
십계명
)
: 기독교에서, 하나님이 내렸다는 열 가지의 가르침.
Danh từ
🌏 MƯỜI ĐIỀU RĂN CỦA CHÚA: Việc răn dạy mười điều Chúa trời đã ban, trong Đạo Cơ đốc.
• Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197)