🌟 유격 (遊擊)

Danh từ  

1. 몰래 기회를 보아 적을 기습적으로 공격하는 일.

1. DU KÍCH: Việc lén chờ đợi thời cơ và tấn công quân địch một cách bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유격 부대.
    A guerrilla unit.
  • Google translate 유격 전법.
    Short play tactics.
  • Google translate 유격 활동.
    Play-off activities.
  • Google translate 유격 훈련.
    Guerrilla training.
  • Google translate 유격을 실시하다.
    Conduct a siege.
  • Google translate 적의 방어망을 뚫고 기습적으로 공격하기 위해서는 반드시 유격 훈련이 필요하다.
    To break through the enemy's defenses and make a surprise attack, guerrilla training is essential.
  • Google translate 우리 부대는 적을 측면이나 배후에서 치고 재빨리 빠지는 유격 전법을 쓰기로 결정했다.
    Our troops have decided to use a guerrilla warfare technique that strikes the enemy sideways or behind the scenes and quickly pulls out.
  • Google translate 전쟁 상태에서는 몰래 적을 치는 것 비겁한 거야.
    It's cowardly to hit an enemy secretly in a state of war.
    Google translate 아니야. 유격 작전은 비겁한 것이 아니라 훌륭한 작전이 될 수 있어.
    No. a guerrilla operation can be a great operation, not a cowardly one.

유격: search-and-kill mission; hit-and-run attack,ゆうげき【遊撃】,raid, guérilla,ataque guerrillero,عمليات فدائية,гэнэтийн довтолгоон,du kích,การจู่โจมฉับพลัน, การจู่โจมเร่งด่วน,gerilya,вылазка; рейд,游击,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유격 (유격) 유격이 (유겨기) 유격도 (유격또) 유격만 (유경만)
📚 Từ phái sinh: 유격하다: 적지나 전열 밖에서 그때그때 형편에 따라 적을 기습적으로 공격하다.

🗣️ 유격 (遊擊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226)