🌟

Thán từ  

1. 예상하지 못한 일로 놀라거나 기분이 불쾌할 때 내는 소리.

1. ỐI, OÁI, ÔI: Tiếng phát ra khi tâm trạng khó chịu hoặc kinh ngạc vì việc không thể dự kiến trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate , 세상에.
    One, my god.
  • Google translate 이거 답답해서, !
    This is stuffy, won!
  • Google translate 또 사고를 쳤다니, .
    Another accident, circle.
  • Google translate , 이렇게 쉬운 것도 못 풀다니.
    Won, i can't even solve this easy thing.
  • Google translate , 마음에 드는 게 하나도 없구나.
    Won, there's nothing i like.
  • Google translate , 나를 왜 이렇게 괴롭히는 거냐?
    Won, why are you bothering me so much?
  • Google translate , 하늘에 구멍이라도 났는가 봐.
    Circle, there must be a hole in the sky.
    Google translate 그러게 말이야. 비가 이렇게 많이 오다니.
    I know. i can't believe it's raining so much.

원: hmph; pff,まあ。あら。なんて,oh !, hélas !, bah !,¡por Dios!,"أون",ёх, өө,ối, oái, ôi,โอ, เอ้อ, โฮ้, เฮ้อ, โห, แหม,wah,ох!; ой!; бог мой!; боже мой!,噢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97)