🌟

Thán từ  

1. 예상하지 못한 일로 놀라거나 기분이 불쾌할 때 내는 소리.

1. ỐI, OÁI, ÔI: Tiếng phát ra khi tâm trạng khó chịu hoặc kinh ngạc vì việc không thể dự kiến trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • , 세상에.
    One, my god.
  • 이거 답답해서, !
    This is stuffy, won!
  • 또 사고를 쳤다니, .
    Another accident, circle.
  • , 이렇게 쉬운 것도 못 풀다니.
    Won, i can't even solve this easy thing.
  • , 마음에 드는 게 하나도 없구나.
    Won, there's nothing i like.
  • , 나를 왜 이렇게 괴롭히는 거냐?
    Won, why are you bothering me so much?
  • , 하늘에 구멍이라도 났는가 봐.
    Circle, there must be a hole in the sky.
    그러게 말이야. 비가 이렇게 많이 오다니.
    I know. i can't believe it's raining so much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98)