🌟 위신 (威信)

Danh từ  

1. 남의 존경과 믿음을 받을 만한 지위나 태도.

1. UY TÍN: Thái độ hay vị trí xứng đáng được nhận sự tôn kính và tin tưởng của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위신이 서다.
    Prestige stands.
  • Google translate 위신을 높이다.
    Increase prestige.
  • Google translate 위신을 떨어뜨리다.
    Defeat prestige.
  • Google translate 위신을 세우다.
    Establish prestige.
  • Google translate 위신을 지키다.
    Keep one's prestige.
  • Google translate 위신을 찾다.
    Find prestige.
  • Google translate 위신을 회복하다.
    Restore prestige.
  • Google translate 수천억의 비자금을 조성한 사실이 밝혀지자 회장의 위신은 땅에 떨어졌다.
    The chairman's prestige fell to the ground when he was found to have created hundreds of billions of slush funds.
  • Google translate 아내는 남편의 위신을 세워주기 위해 남편이 잘못된 점이 있어도 말하지 않았다.
    The wife didn't tell her husband even if he had something wrong to establish his prestige.
  • Google translate 아버님, 이번 낚시에서는 고기 좀 많이 잡으셨어요?
    Father, did you catch a lot of fish this time?
    Google translate 저번보다 많이 잡아서 위신은 지켰지.
    I caught more than last time, so i kept my prestige.

위신: dignity; prestige,いしん【威信】,prestige, dignité,dignidad,شرف، كرامة,нэр хүнд, нэр төр,uy tín,บารมี, ชื่อเสียง, ศักดิ์ศรี, ความมีเกียรติ, ความสูงศักดิ์,wibawa, martabat, harkat,авторитет; престиж,威信,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위신 (위신)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104)