🌟 유명무실 (有名無實)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유명무실 (
유ː명무실
)
📚 Từ phái sinh: • 유명무실하다(有名無實하다): 이름만 보기에 번듯하고 실속은 없다.
🌷 ㅇㅁㅁㅅ: Initial sound 유명무실
-
ㅇㅁㅁㅅ (
유명무실
)
: 이름만 보기에 번듯하고 실속은 없음.
Danh từ
🌏 HỮU DANH VÔ THỰC: Việc chỉ có danh tính là có vẻ sáng sủa mà không có thực chất. -
ㅇㅁㅁㅅ (
옷매무새
)
: 옷을 바르게 입은 모양새.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC CHỈNH TỀ, CHỈN CHU: Bộ dạng mặc quần áo đàng hoàng.
• Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)