🌟 유명무실 (有名無實)

Danh từ  

1. 이름만 보기에 번듯하고 실속은 없음.

1. HỮU DANH VÔ THỰC: Việc chỉ có danh tính là có vẻ sáng sủa mà không có thực chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유명무실인 서비스.
    Distinguished service.
  • Google translate 유명무실인 제도.
    The nominal system.
  • Google translate 유명무실인 제품.
    A nominal product.
  • Google translate 유명무실인 조건.
    The condition of being nominal.
  • Google translate 유명무실이 되다.
    Become nominal.
  • Google translate 고가에 마련한 재난 방지 시스템은 갑작스러운 지진에 유명무실이었다.
    The high-priced disaster prevention system was nominal in the sudden earthquake.
  • Google translate 유명하다는 식당은 막상 가 보면 가격도 비싸고 유명무실인 경우가 많았다.
    Famous restaurants are often expensive and meaningless.
  • Google translate 학교에서 주는 장학금이 조건이 까다로워서 받는 사람이 거의 없다며?
    Few people get scholarships from schools because of the strict conditions?
    Google translate 응, 제도가 있어도 혜택 받는 사람이 거의 없으니 유명무실이지.
    Yes, it's nominal because few people benefit from the system.

유명무실: being nominal; name only,ゆうぼうだ【有望だ】,(n.) vide, sans fond, nominal,fama sin sustancia,اسم فقط وبلا جدوى,нэрнээс цаашгүй,hữu danh vô thực,การมีแต่ชื่อ, การดีแต่ชื่อ, การมีแต่ชื่อไม่มีบทบาท, การมีแต่ชื่อไม่มีประโยชน์,berat di nama, terkenal nama saja,фиктивный; одно название,有名无实 ,徒有虚名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유명무실 (유ː명무실)
📚 Từ phái sinh: 유명무실하다(有名無實하다): 이름만 보기에 번듯하고 실속은 없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)