🌟
유명무실
(有名無實)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
유명무실
(유ː명무실
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
유명무실
-
: 이름만 보기에 번듯하고 실속은 없음.
🌏 HỮU DANH VÔ THỰC: Việc chỉ có danh tính là có vẻ sáng sủa mà không có thực chất.
-
: 옷을 바르게 입은 모양새.
🌏 TRANG PHỤC CHỈNH TỀ, CHỈN CHU: Bộ dạng mặc quần áo đàng hoàng.