🌟 유엔 (UN)

Danh từ  

1. 제이 차 세계 대전 후 국가 간의 평화와 안전의 유지, 우호 관계 증진 및 협력을 위해 만든 국제 평화 기구.

1. LIÊN HỢP QUỐC: Tổ chức hòa bình quốc tế được lập ra sau đại chiến thế giới lần thứ hai nhằm duy trì hoà bình, tăng cường quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유엔 가입.
    Join the united nations.
  • Google translate 유엔 대사.
    Ambassador to the united nations.
  • Google translate 유엔 본부.
    Un headquarters.
  • Google translate 유엔 산하.
    Un-affiliated.
  • Google translate 유엔 연설.
    U.n. address.
  • Google translate 유엔 외교.
    United nations diplomacy.
  • Google translate 유엔 총회.
    General assembly of the united nations.
  • Google translate 유엔 활동.
    Un activities.
  • Google translate 유엔 회원국.
    Member states of the united nations.
  • Google translate 유엔이 결의하다.
    U.n. resolution.
  • Google translate 유엔이 나서다.
    Un steps forward.
  • Google translate 유엔은 대대적인 폭력 사태의 대책을 논의하기 위해 긴급회의를 소집했다.
    The united nations has called an emergency meeting to discuss countermeasures against the massive violence.
  • Google translate 유엔에서는 국제 평화와 안전을 지키기 위한 여러 가지 활동을 하고 있다.
    The united nations has a number of activities to safeguard international peace and security.
  • Google translate 각국 대표들은 유엔 본부에서 열린 총회에 참석하여 국제적인 문제들에 대한 입장을 밝혔다.
    Representatives from each country attended a general meeting at the u.n. headquarters to express their position on international issues.
  • Google translate 오랫동안 앙숙이었던 두 나라가 또 전쟁을 벌이고 있어.
    Two long-standing nations are at war again.
    Google translate 이번 전쟁에 대해 유엔에서는 어떤 반응을 보였어?
    How did the united nations react to this war?
Từ đồng nghĩa 국제 연합(國際聯合): 제이 차 세계 대전 후 국가 간의 평화와 안전의 유지, 우호 관계…

유엔: UN,ユーエヌ。こくさいれんごう【国際連合】,ONU, Nations unies,Naciones Unidas,الأمم المتحدة,Нэгдсэн Үндэстний Байгууллага,Liên hợp quốc,สหประชาชาติ, องค์กรสหประชาชาติ,PBB, Persatuan Bangsa-Bangsa,ООН,联合国,


📚 Variant: 유우엔 유우에느 UN


🗣️ 유엔 (UN) @ Giải nghĩa

🗣️ 유엔 (UN) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)