🌟 유엔 (UN)
Danh từ
📚 Variant: • 유우엔 • 유우에느 • UN
🗣️ 유엔 (UN) @ Giải nghĩa
- 유엔군 (UN軍) : 국제 평화를 유지하기 위해 유엔 회원국들의 병력으로 편성한 군대.
🗣️ 유엔 (UN) @ Ví dụ cụ thể
- 유엔 측 참전국들은 합동 작전을 펼쳐 전투에서 승리했다. [참전국 (參戰國)]
- 유엔 사무총장. [사무총장 (事務總長)]
- 유엔 사무총장은 내전으로 위험한 중동을 방문하고 국제 평화와 안보를 위한 회담을 추진했다. [사무총장 (事務總長)]
- 유엔 특사. [특사 (特使)]
- 육이오 전쟁이 일어나자 남한에 유엔 연합군 진영이 들어서서 공산화를 막았다. [공산화 (共産化)]
- 유엔 총회 폐막을 앞두고 각국 대표들은 기후 협약에 관한 최종 합의문을 작성했다. [폐막 (閉幕)]
- 내일 있을 국제회의에서는 유엔 평화군의 배치 문제에 대한 논의도 있을 것이다. [배치 (配置)]
- 유엔 회원국. [회원국 (會員國)]
- 나 어제 유엔 사무총장과 악수했다! [귀인 (貴人)]
- 1945년 연합국 50개국의 서명으로 유엔 헌장이 발효되었다. [연합국 (聯合國)]
- 유엔 가맹국. [가맹국 (加盟國)]
- 유엔 회원국들은 서로 긴밀한 평화 공조 체제를 유지하고자 노력한다. [긴밀하다 (緊密하다)]
- 유엔 가입국들은 지구 온난화 방지를 위한 합의문을 작성했다. [가입국 (加入國)]
- 정부는 국회에서 동의를 받은 비준서를 유엔 사무총장에게 제출했다. [비준서 (批准書)]
- 다음 달에 개회되는 유엔 총회에서는 내전 중인 나라에 평화 유지군을 파병하는 것을 논의할 예정이다. [개회되다 (開會되다)]
- 우리나라 외교관 출신이 유엔 사무총장을 역임하게 되었대. [역임하다 (歷任하다)]
🌷 ㅇㅇ: Initial sound 유엔
-
ㅇㅇ (
언어
)
: 생각이나 느낌 등을 나타내거나 전달하는 음성이나 문자 등의 수단. 또는 그 체계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ: Phương tiện như âm thanh hay chữ viết truyền đạt hoặc thể hiện tình cảm hay suy nghĩ... Hoặc hệ thống đó. -
ㅇㅇ (
애인
)
: 남녀 간의 사랑하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU: Người yêu nhau giữa nam và nữ. -
ㅇㅇ (
우유
)
: 암소의 젖으로, 아이스크림, 버터, 치즈 등을 만드는 데 사용하는 흰 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỮA BÒ: Sữa của bò cái, thứ chất lỏng màu trắng, sử dụng vào việc làm kem, bơ, phô mai... -
ㅇㅇ (
웃음
)
: 웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG CƯỜI, NỤ CƯỜI: Hành động cười. Hay hình ảnh hoặc tiếng cười. -
ㅇㅇ (
얼음
)
: 물이 얼어서 굳은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (CỤC) NƯỚC ĐÁ: Cái rắn do nước đóng băng. -
ㅇㅇ (
유월
)
: 일 년 열두 달 가운데 여섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SÁU: Tháng thứ sáu trong một năm có mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이웃
)
: 어떤 지역이나 나라에 나란히 또는 가까이 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÁNG GIỀNG: Việc ở song song hay gần với khu vực hay nước nào đó. -
ㅇㅇ (
아이
)
: 나이가 어린 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM, TRẺ NHỎ, ĐỨA TRẺ, ĐỨA BÉ, EM BÉ: Người tuổi nhỏ. -
ㅇㅇ (
이월
)
: 일 년 열두 달 가운데 둘째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 2: Tháng thứ hai trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
입원
)
: 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP VIỆN: Việc vào ở trong bệnh viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh. -
ㅇㅇ (
영어
)
: 영국과 미국 등 세계적으로 가장 널리 쓰이는 언어.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ANH: Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên khắp thế giới như Mỹ và Anh. -
ㅇㅇ (
울음
)
: 소리를 내면서 눈물을 흘리는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓC: Sự thốt lên tiếng và chảy nước mắt. -
ㅇㅇ (
오월
)
: 일 년 열두 달 가운데 다섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM: Tháng thứ năm trong một năm mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이용
)
: 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) SỬ DỤNG: Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu. -
ㅇㅇ (
이유
)
: 어떠한 결과가 생기게 된 까닭이나 근거.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO: Nguyên do hay căn cứ mà kết quả nào đó được phát sinh. -
ㅇㅇ (
음악
)
: 목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂM NHẠC: Nghệ thuật thể hiện suy nghĩ hay tình cảm bằng cách phát ra âm thanh có nhịp và giai điệu thông qua giọng hát hay nhạc cụ. -
ㅇㅇ (
요일
)
: 일주일을 이루는 각각의 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ: Các ngày trong tuần. -
ㅇㅇ (
일월
)
: 일 년 열두 달 가운데 첫째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 1, THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
오이
)
: 여름에 노란 꽃이 피고 초록색의 긴 타원형 열매가 열리는 식물. 또는 그 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA CHUỘT: Loài cây nở hoa vàng và ra quả thon dài màu xanh vào mùa hè. Hoặc quả như vậy. -
ㅇㅇ (
예약
)
: 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT TRƯỚC: Việc hứa trước để dùng những cái như chỗ ngồi, phòng ở, đồ vật. Hoặc lời hứa như vậy.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159)