🌟 감동 (感動)

☆☆   Danh từ  

1. 강하게 느껴 마음이 움직임.

1. SỰ CẢM ĐỘNG: Việc tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벅찬 감동.
    Overwhelming emotion.
  • Google translate 감동의 물결.
    A wave of emotion.
  • Google translate 감동을 느끼다.
    Feel moved.
  • Google translate 감동을 맛보다.
    Taste the emotion.
  • Google translate 감동을 받다.
    Impressed.
  • Google translate 감동을 자아내다.
    Create a sensation.
  • Google translate 감동을 주다.
    Impress.
  • Google translate 감동을 하다.
    Impressed.
  • Google translate 나는 여행을 하는 내내 자연의 위대함에 다시 한번 감동을 느꼈다.
    I was once again touched by the greatness of nature throughout my journey.
  • Google translate 내가 쓴 글이 한 권의 책이 되어 세상으로 나온 그 순간은 그야말로 감동이었다.
    The moment when my writing became a book and came out into the world was simply touching.
  • Google translate 연극 어땠어?
    How was the play?
    Google translate 배우들 연기에 감동을 받고 눈물을 얼마나 흘렸는지 몰라.
    I don't know how much i cried because i was touched by the actors' performances.

감동: strong feelings; strong impression; deep emotion,かんどう【感動】。かんげき【感激】,émotion,emoción, impresión,تأثير ، تأثّر عاطفيّ,сэтгэл хөдлөл, уярал, догдлол,sự cảm động,ความประทับใจ, ความหวั่นไหว, ความรู้สึก, ความกินใจ,keharuan,впечатление,感动,打动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감동 (감ː동)
📚 Từ phái sinh: 감동시키다(感動시키다): 강하게 느껴 마음을 움직이게 하다. 감동적(感動的): 강하게 느껴 마음이 움직이는. 감동적(感動的): 강하게 느껴 마음이 움직이는 것. 감동하다(感動하다): 강하게 느껴 마음이 움직이다.
📚 thể loại: Tình cảm   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 감동 (感動) @ Giải nghĩa

🗣️ 감동 (感動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191)