🌟 감동 (感動)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감동 (
감ː동
)
📚 Từ phái sinh: • 감동시키다(感動시키다): 강하게 느껴 마음을 움직이게 하다. • 감동적(感動的): 강하게 느껴 마음이 움직이는. • 감동적(感動的): 강하게 느껴 마음이 움직이는 것. • 감동하다(感動하다): 강하게 느껴 마음이 움직이다.
📚 thể loại: Tình cảm Văn hóa đại chúng
🗣️ 감동 (感動) @ Giải nghĩa
🗣️ 감동 (感動) @ Ví dụ cụ thể
- 불멸의 감동. [불멸 (不滅)]
- 하늘도 갈라놓지 못한 불멸의 사랑으로 관객들에게 감동을 선사할 예정입니다. [불멸 (不滅)]
- 생생한 감동. [생생하다]
- 깊이 감동하다. [깊이]
- 응. 나도 깊이 감동 받아서 보는 내내 펑펑 울었어. [깊이]
- 뭉클한 감동. [뭉클하다]
- 이 그림은 정말 감동적이네요. [뭉클하다]
- 정말 슬프고 감동적이었어. 나는 아주 감동 받아서 펑펑 울었잖아. [받다]
- 찡한 감동. [찡하다]
- 이 영화 정말 감동적이다! [찡하다]
- 극적 감동. [극적 (劇的)]
- 전쟁으로 헤어진 모자의 오십 년 만의 극적 만남은 많은 사람들에게 감동을 주었다. [극적 (劇的)]
- 일종의 감동. [일종 (一種)]
- 나는 학생들이 정성스럽게 쓴 편지를 읽으며 일종의 감동을 느꼈다. [일종 (一種)]
- 벅찬 감동. [벅차다]
- 영화 속 주인공의 헌신적인 사랑은 벅찬 감동을 주었다. [벅차다]
- 벅차오르는 감동. [벅차오르다]
- 더없는 감동. [더없다]
- 잔잔한 감동. [잔잔하다]
- 두 남녀의 아름다운 사랑 이야기를 담은 그 영화는 잔잔한 감동을 불러 일으켰다. [잔잔하다]
- 오래 간직될 감동. [간직되다]
- 신선한 감동. [신선하다 (新鮮하다)]
- 원작의 감동. [원작 (原作)]
- 원래 각색이 되면 원작의 감동이나 분위기가 사라지는 것 같아. [원작 (原作)]
- 김 화백의 수묵은 감동 그 자체예요. [수묵 (水墨)]
- 감동 충일. [충일 (充溢)]
🌷 ㄱㄷ: Initial sound 감동
-
ㄱㄷ (
계단
)
: 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU THANG, THANG: Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống. -
ㄱㄷ (
갖다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay có trên người cái gì đó. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 머리나 몸을 물로 씻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước. -
ㄱㄷ (
같다
)
: 서로 다르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG: Không khác nhau. -
ㄱㄷ (
가다
)
: 한 곳에서 다른 곳으로 장소를 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI: Di chuyển địa điểm từ một nơi sang nơi khác. -
ㄱㄷ (
걸다
)
: 어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi. -
ㄱㄷ (
걷다
)
: 바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐI, ĐI BỘ: Nhấc thay phiên (hai) chân lên khỏi mặt đất để vừa di chuyển vừa dịch chuyển vị trí. -
ㄱㄷ (
가득
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 눈꺼풀로 눈을 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt. -
ㄱㄷ (
길다
)
: 물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀI: Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau. -
ㄱㄷ (
갚다
)
: 빌린 것을 도로 돌려주다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ: Trả lại thứ đã mượn. -
ㄱㄷ (
구두
)
: 정장을 입었을 때 신는 가죽, 비닐 등으로 만든 신발.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY: Giày được làm bằng da, ni-lông sử dụng khi mặc âu phục. -
ㄱㄷ (
굵다
)
: 긴 물체의 둘레가 길거나 너비가 넓다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TO, LỚN, THÔ: Vật thể dài có chu vi lớn hay chiều rộng lớn. -
ㄱㄷ (
굽다
)
: 음식을 불에 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NƯỚNG: Làm chín thức ăn trên lửa. -
ㄱㄷ (
깊다
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, từ bên ngoài vào bên trong.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28)