🌟

Danh từ  

1. 윷놀이에 사용하는, 작고 둥근 통나무 두 개를 반씩 쪼개어 네 쪽으로 만든 것.

1. QUE YUT: Cái sử dụng trong trò chơi Yut, chẻ đôi hai khúc gỗ nhỏ và tròn rồi làm thành 4 que.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대형 .
    Large yut.
  • Google translate 이 떨어지다.
    Yut falls.
  • Google translate 을 놀다.
    Play yut.
  • Google translate 을 던지다.
    Throw yut.
  • Google translate 을 준비하다.
    Prepare yut.
  • Google translate 상대편 말을 잡은 동생은 다시 한번 힘껏 을 던졌다.
    The younger brother, who caught the opponent's horse, threw the yut again with all his might.
  • Google translate 내 차례가 돌아왔을 때 을 던졌더니 이번에도 도가 나왔다.
    I threw yut when my turn came back, and this time i got the do.
  • Google translate 지난 추석에는 과 말판을 준비해 온 가족이 윷놀이를 즐겼다.
    Last chuseok, the whole family enjoyed playing yut nori with yut and malpan.
  • Google translate 모가 나오게 을 잘 던져 봐.
    Throw yut well so that mo comes out.
    Google translate 노력해 볼게. 자, 그럼 던진다!
    I'll try. all right, i'll throw it!

윷: yut,ユッ,yut,yut, dado del yut, dado del lut,يوت,юүд, юүннури тоглоомын саваа,que Yut,ยุด,yut,ют,毂子,板子,柶,掷柶棍,

2. 윷놀이에서, 윷짝 네 개가 모두 젖혀진 경우.

2. YUT: Trong trò chơi Yut, trường hợp cả 4 que Yut đều ngửa thì số Kut sẽ được tiến 4 Kut.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이나 모.
    Yut or mo.
  • Google translate 이 나오다.
    Yut comes out.
  • Google translate 을 기대하다.
    Expect yut.
  • Google translate 을 기원하다.
    Pray for yut.
  • Google translate 으로 말을 잡다.
    Catch a horse with yut.
  • Google translate 지수는 이 나와서 한 번 더 윷을 던졌다.
    Jisoo threw one more yut out.
  • Google translate 상대편에서 이 나와서 우리는 모가 나와야만 이길 수 있었다.
    Yut came out of the other side, so we could win only when mo came out.
  • Google translate 얘들아, 이 나오거나 모가 나오게 되면은 한 번씩 더 하면 되는 거야.
    Guys, if yut comes out or mo comes out, you can do it one more time.
    Google translate 엄마! 저희도 그 정도는 알아요. 어서 윷놀이를 시작해요.
    Mom! we know that much. let's start playing yut.
Từ tham khảo 개: 윷놀이에서, 윷짝 두 개만 엎어진 경우를 이르는 말.
Từ tham khảo 걸: 윷놀이에서 윷을 던져 세 개는 젖혀지고, 한 개는 엎어졌을 경우.
Từ tham khảo 도: 윷놀이에서 윷짝의 세 개는 엎어지고 한 개만이 젖혀진 경우를 이르는 말.
Từ tham khảo 모: 윷놀이에서 윷을 던져 네 개가 다 엎어진 경우.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (윧ː) 윷이 (유ː치) 윷도 (윧ː또) 윷만 (윤ː만)

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103)