ㅇㅇㅎ (
우연히
)
: 어떤 일이 어쩌다가 저절로 이루어진 면이 있게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó thế nào đó rồi tự dưng mà thành.
ㅇㅇㅎ (
음악회
)
: 음악을 연주하여 사람들이 음악을 들을 수 있게 마련한 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC HỘI, CHƯƠNG TRÌNH ÂM NHẠC: Buổi gặp gỡ được tạo ra để biểu diễn âm nhạc và mọi người có thể nghe nhạc.
ㅇㅇㅎ (
위원회
)
: 일반 행정과는 달리 어느 정도 독립된 분야에서 어떤 일의 처리를 맡아 의논하는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI ĐỒNG, ỦY BAN: Cơ quan được giao nhiệm vụ nghị luận và giải quyết về công việc nào đó ở lĩnh vực độc lập nhất định, khác với cơ quan hành chính thông thường.
ㅇㅇㅎ (
영원히
)
: 끝없이 이어지는 상태로. 또는 언제까지나 변하지 않는 상태로.
☆☆
Phó từ
🌏 MÃI MÃI: Ở trong trạng thái liên tục không ngừng. Hoặc ở trạng thái không thay đổi cho dù đến khi nào.
ㅇㅇㅎ (
야유회
)
: 친목을 위하여 야외에 나가서 노는 모임.
☆
Danh từ
🌏 BUỔI DÃ NGOẠI, CHUYẾN DÃ NGOẠI: Cuộc họp mặt đi chơi dã ngoại để tăng tình thân thiết, hòa thuận.
ㅇㅇㅎ (
언어학
)
: 언어를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ HỌC: Ngành học nghiên cứu về ngôn ngữ.
ㅇㅇㅎ (
엄연히
)
: 사람의 외모나 말, 행동 등이 침착하고 점잖게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM NGHỊ, MỘT CÁCH ĐỨNG ĐẮN: Ngoại hình hay lời nói, hành động... của con người một cách điềm đạm và nghiêm túc.
ㅇㅇㅎ (
유연히
)
: 차분하고 여유가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH THẢN, MỘT CÁCH THƯ GIÃN, MỘT CÁCH THƯ THÁI: Một cách bình tĩnh và rảnh rang.
ㅇㅇㅎ (
유연히
)
: 부드럽고 연하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỀM DẺO, MỘT CÁCH LINH HOẠT: Một cách mềm và dịu.
ㅇㅇㅎ (
유유히
)
: 움직임이 한가하고 여유가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH TỪ TỐN: Cử động một cách thư thả và rảnh rang.
ㅇㅇㅎ (
완연히
)
: 눈에 보이는 것처럼 아주 뚜렷하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG, MỘT CÁCH RÕ RỆT: Một cách rất rõ như được thấy bằng mắt.
ㅇㅇㅎ (
의연히
)
: 의지가 굳세어서 어떤 상황에서도 끄떡없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỮNG VÀNG, MỘT CÁCH HIÊN NGANG, MỘT CÁCH ĐIỀM NHIÊN: Có ý chí vững chắc nên trong tình huống nào cũng không lung lay.
ㅇㅇㅎ (
은은히
)
: 겉으로 보이는 무엇이 뚜렷하게 드러나지 않고 희미하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỜ MỜ: Cái gì đó trông bên ngoài mờ nhạt và hiện ra một cách không rõ rệt.
ㅇㅇㅎ (
의인화
)
: 사람이 아닌 것을 사람에 빗대어 표현함.
Danh từ
🌏 SỰ NHÂN CÁCH HÓA: Sự biểu hiện ví (so sánh) những thứ không phải là con người như con người.