🌟 음울하다 (陰鬱 하다)

Tính từ  

1. 기분이나 분위기가 어둡고 우울하다.

1. ÂM U, ẢM ĐẠM: Tâm trạng hay bầu không khí tối và u uất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음울한 날씨.
    Gloomy weather.
  • Google translate 음울한 노래.
    A dreary song.
  • Google translate 음울한 분위기.
    A gloomy atmosphere.
  • Google translate 음울한 음악.
    Dreary music.
  • Google translate 음울하게 느끼다.
    Feel gloomy.
  • Google translate 나는 무척 가난해서 하루하루를 견디기 힘든 음울한 어린 시절을 보냈다.
    I was so poor that i had a gloomy childhood that i couldn't stand day by day.
  • Google translate 오늘은 하늘에 구름이 잔뜩 낀 날씨가 매우 음울하게 느껴졌다.
    Today the cloudy weather in the sky felt very gloomy.
  • Google translate 어제 장례식장에 갔었다며?
    I heard you went to the funeral yesterday.
    Google translate 응, 그런데 분위기가 너무 음울해서 조용히 앉아 있다 왔어.
    Yes, but the atmosphere was so gloomy that i was sitting quietly.

음울하다: gloomy; melancholy,いんうつだ【陰鬱だ】,lugubre, maussade, morne, morose, mélancolique,melancólico, sombrío, lúgubre, triste, fúnebre, lóbrego,كئيب,баргар,âm u, ảm đạm,มืด, สลัว, เศร้าหมอง, หมองหม่น, เศร้าสร้อย, สิ้นหวัง, เศร้าโศก, ห่อเหี่ยว, สลดหดหู่, ท้อแท้,murung, sedih, gelap, murah, suram,грустный; депрессивный,阴郁,阴沉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음울하다 (으물하다) 음울한 (으물한) 음울하여 (으물하여) 음울해 (으물해) 음울하니 (으물하니) 음울합니다 (으물함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76)