🌟 의젓하다

  Tính từ  

1. 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.

1. TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말투가 의젓하다.
    The way he talks.
  • Google translate 행동이 의젓하다.
    Behaviour.
  • Google translate 동생은 형보다 행동이 의젓하지 못했다.
    Younger brother was less mature than his brother.
  • Google translate 형은 의젓하고 부드러운 목소리로 나를 타일렀다.
    My brother tailed me in a mature, soft voice.
  • Google translate 일찍 부모를 잃은 아니는 어린 나이에도 남들보다 많이 의젓했다.
    Ani, who lost her parents early, was more mature than others at an early age.
  • Google translate 어린아이가 의젓하게 얘기하는 걸 보니 놀랍네.
    I'm surprised to see a child talking gracefully.
    Google translate 맞아. 저 녀석 나중에 크게 될 거야.
    That's right. he'll be big later.

의젓하다: dignified; courtly; decorous,おとなしい【大人しい】,mature, décent,digno, honrado, decente, honorable, noble, decoroso,جليل,сүрхий, хэвлүүн, додигор, намбалаг, буурь суурьтай,trịnh trọng, oai vệ,สง่า, สง่างาม, ทำตัวสง่า, วางตัวสง่า,dewasa,серьёзный; значительный,稳重,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의젓하다 (의저타다) 의젓한 (의저탄) 의젓하여 (의저타여) 의젓해 (의저태) 의젓하니 (의저타니) 의젓합니다 (의저탐니다)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 의젓하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 의젓하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sở thích (103) Đời sống học đường (208)