🌟 인준 (認准)

Danh từ  

1. 결정이나 결과 등을 정식으로 인정하는 일.

1. SỰ PHÊ DUYỆT, SỰ THÔNG QUA: Việc công nhận quyết định hay kết quả một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정책 인준.
    Policy confirmation.
  • Google translate 활동 인준.
    Activity confirmation.
  • Google translate 인준을 거부하다.
    Refuse confirmation.
  • Google translate 인준을 받다.
    Get confirmation.
  • Google translate 인준을 얻다.
    Obtain confirmation.
  • Google translate 인준을 하다.
    Give confirmation.
  • Google translate 학교는 그의 연구를 석사 학위 논문으로 인준을 했다.
    The school confirmed his research as a master's thesis.
  • Google translate 국회 의원들은 정부의 예산안 편성 인준을 위해 국회에 모였다.
    Members of the national assembly gathered at the national assembly to approve the government's budget plan.
  • Google translate 지난번 안건은 어떻게 되었어요?
    What happened to the last one?
    Google translate 아직 회사의 인준을 받지 못했습니다.
    You have not yet been approved by your company.
Từ tham khảo 승인(承認): 어떤 일을 허락함., 어떤 사실을 인정함.

인준: approval; ratification,しょうにん【承認】,ratification, approbation, validation,aprobación, ratificación, visto bueno,موافقة، تصديق,батлах, зөвшөөрөх,sự phê duyệt, sự thông qua,การอนุมัติ, การรับรอง, การเห็นชอบ,ratifikasi, pengesahan,утверждение,认定,承认,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인준 (인준)
📚 Từ phái sinh: 인준하다(認准하다): 결정이나 결과 등을 정식으로 인정하다.

🗣️ 인준 (認准) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17)