🌟 이즈음

Danh từ  

1. 얼마 전부터 지금까지의 시기.

1. DẠO NÀY: Khoảng thời gian từ trước đó không lâu đến bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이즈음의 날씨.
    Weather around this time.
  • Google translate 이즈음의 분위기.
    The atmosphere of this time.
  • Google translate 이즈음에 늘다.
    Increase at this time.
  • Google translate 이즈음에 다니다.
    Around this time.
  • Google translate 이즈음에 듣다.
    Listen to it now.
  • Google translate 이즈음에 인기가 있다.
    Popular around this time.
  • Google translate 이즈음에 자리를 잡다.
    Settle down at this point.
  • Google translate 이즈음에 갑자기 날이 쌀쌀해지면서 나는 감기에 걸렸다.
    As the weather suddenly got chilly, i caught a cold.
  • Google translate 회사 일이 바빠지자 이즈음에는 모두가 야근을 하느라고 고생이었다.
    Everyone had a hard time working overtime around this time of year when the company got busy.
  • Google translate 얼마 전부터 식구들이 집안일을 그렇게 잘 도와준다면서?
    I heard your family's been helping you with the housework for some time now.
    Google translate 네. 만날 이즈음만 같으면 좋겠어요.
    Yeah. i hope it's the same around the time we meet.
작은말 요즈음: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
준말 이즘: 얼마 전부터 지금까지의 시기.
Từ tham khảo 그즈음: 과거의 어느 때부터 어느 때까지의 시기.

이즈음: these days; recently; lately,このごろ【この頃】。ちかごろ【近頃】,récemment,estos días, recientemente, últimamente,هذه الأيام,сүүлийн үед, ойрдоо,dạo này,ช่วงนี้, ขณะนี้, เดี๋ยวนี้, หมู่นี้, พักนี้,belakangan ini,последнее время,近来,这段时间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이즈음 (이즈음)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Du lịch (98) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)