🌟 이직 (移職)

  Danh từ  

1. 다니던 직장을 옮기거나 직업을 바꿈.

1. SỰ CHUYỂN CHỖ LÀM, SỰ THAY ĐỔI CÔNG VIỆC: Sự thay đổi chỗ làm đã từng làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이직 기회.
    Opportunity to change jobs.
  • Google translate 이직 시기.
    Time to change jobs.
  • Google translate 이직 여부.
    Whether or not he has been transferred.
  • Google translate 이직 의사.
    A turnover physician.
  • Google translate 이직을 결심하다.
    Decide to change jobs.
  • Google translate 이직을 막다.
    Prevent turnover.
  • Google translate 이직을 준비하다.
    Prepare to change jobs.
  • Google translate 이직을 하다.
    Change jobs.
  • Google translate 작은 회사를 다니던 형은 이번 달부터 좀 더 큰 회사로 이직을 했다.
    My brother, who used to work for a small company, has moved to a bigger company since this month.
  • Google translate 나는 다른 기업으로부터 더 좋은 보수를 제안받아서 이직을 고민하고 있다.
    I've been offered a better paycheck from another company, so i'm thinking about changing jobs.
  • Google translate 지금 다니는 직장에서 하는 일이 너무 재미가 없네요.
    What i'm doing at my current job is so boring.
    Google translate 적성에 맞는 일을 찾아서 이직을 고려해 보십시오.
    Find a job that suits your aptitude and consider changing jobs.

이직: change of job,りしょく【離職】,changement d’emploi,cambio de profesión, cambio de trabajo,تغيير الوظيفة,ажлаа орхих, ажлаас гарах,sự chuyển chỗ làm, sự thay đổi công việc,การย้ายที่ทำงาน, การลาออกจากงาน,pindah kerja, ganti kerja,переход на другую работу,离职,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이직 (이직) 이직이 (이지기) 이직도 (이직또) 이직만 (이징만)
📚 Từ phái sinh: 이직되다: 직장이 옮겨지거나 직업이 바뀌다. 이직하다: 이치가 바르다., 직장을 옮기거나 직업을 바꾸다., 직장이나 직업을 그만두다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 이직 (移職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8)