🌟 -은 이상

1. 앞의 말이 이미 정해진 사실이므로 어떻게 해야 한다거나 어떤 상황임이 당연하다는 뜻을 나타내는 표현.

1. NÊN, THÌ: Cấu trúc thể hiện nghĩa vế trước là sự việc đã định nên phải làm như thế nào đó hoặc tình huống nào đó là đương nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제가 팀장을 맡은 이상 팀원들과 함께 최선을 다하겠습니다.
    Now that i am the team leader, i will do my best with my team members.
  • Google translate 그 배우는 인터뷰에서 큰 상을 받은 이상 더욱 노력하는 배우가 되겠다고 했다.
    The actor said in an interview that he would become an actor who tries harder as long as he won a big award.
  • Google translate 승규는 어려운 사람이 도와 달라고 말하는 것을 들은 이상 모른 체하고 지나칠 수 없었다.
    Seung-gyu could not pass by without knowing, as long as he heard the man in need say, "help me.".
  • Google translate 회사에서는 할 일이 남은 이상 일찍 퇴근하기는 어렵다.
    It's hard to get off work early at work as long as there's work left to do.
  • Google translate 내가 원하는 대학에 합격할 수 있을까?
    Can i get accepted to the university i want?
    Google translate 목표가 지나치게 높지 않은 이상 노력하면 이루어질 거야.
    Unless the goal is too high, it will come true if you try.
Từ tham khảo -ㄴ 이상: 앞의 말이 이미 정해진 사실이므로 어떻게 해야 한다거나 어떤 상황임이 당연하…
Từ tham khảo -는 이상: 앞의 말이 이미 정해진 사실이므로 어떻게 해야 한다거나 어떤 상황임이 당연하…

-은 이상: -eun isang,からには。いじょう【以上】,,,,,nên, thì,ถ้า...อย่างนี้ คงจะ..., ถ้า...อย่างนี้แล้ว คงจะ..., ถ้า...ก็คงจะ...,karena,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓰고, ‘-은 이상은’으로도 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Mua sắm (99) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)