🌟 자초 (自招)

Danh từ  

1. 자기 스스로 어떤 결과가 생기게 함.

1. SỰ TỰ CHUỐC LẤY: Việc bản thân tự làm cho kết quả nào đó sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고립의 자초.
    The self of isolation.
  • Google translate 다툼의 자초.
    The cause of the quarrel.
  • Google translate 문제의 자초.
    The source of the problem.
  • Google translate 빈곤의 자초.
    The cause of poverty.
  • Google translate 실패의 자초.
    Self of failure.
  • Google translate 악순환의 자초.
    Autobiography of a vicious cycle.
  • Google translate 자초가 되다.
    Be self-inflicted.
  • Google translate 자초를 하다.
    Put yourself on the line.
  • Google translate 나름 열심히 오해를 풀기 위해서 여기저기 쫓아다녔지만 오히려 그것이 고립의 자초가 되었다.
    I've been chasing around here and there to sort out the misunderstanding, but it has rather become the source of isolation.
  • Google translate 게으름을 피워 정해진 시간 내에 할 일을 다 하지 못해서 결국 실패의 자초를 저지르고 말았다.
    Lazy and unable to do all the work in the set time, eventually leading to failure.
  • Google translate 나 요즘 정말 힘들어. 왜 이렇게 다들 나에게 비난의 화살을 쏟아내는 걸까?
    I'm having a really hard time these days. why is everyone pouring out an arrow of criticism at me?
    Google translate 야. 그거 다 네가 문제의 자초가 된 거야. 네가 맡은 일을 힘들다며 제대로 하지 않았잖아.
    Dude, that's all you've got in trouble for. you didn't do your job properly because you said it was hard.

자초: incurrence; bringing something upon oneself,,,provocación,جَلْب على نفسه,өөрөө авчрах,sự tự chuốc lấy,ผลลัพธ์ปรากฏเอง, ผลที่เกิดขึ้นเอง,penyebab dari diri sendiri,,自找,自招,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자초 (자초)
📚 Từ phái sinh: 자초하다(自招하다): 자기 스스로 어떤 결과가 생기게 하다.

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48)