🌟 작문 (作文)

☆☆   Danh từ  

1. 글을 지음. 또는 지은 글.

1. SỰ VIẾT LÁCH, SỰ VIẾT VĂN, SỰ LÀM VĂN, BÀI VĂN: Sự tạo ra bài viết. Hoặc bài viết được tạo ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작문 실력.
    Writing skills.
  • Google translate 작문 활동.
    Writing activity.
  • Google translate 작문을 읽다.
    Read composition.
  • Google translate 작문을 짓다.
    Write a composition.
  • Google translate 작문을 하다.
    Write a composition.
  • Google translate 나는 김 작가가 쓴 작문을 읽었다.
    I read the composition written by writer kim.
  • Google translate 민준이는 사랑을 주제로 짧은 글 작문을 하였다.
    Minjun wrote a short composition on the theme of love.
  • Google translate 이 소설은 내용이 엉망이야.
    This novel is a mess.
    Google translate 작가의 작문 실력이 부족한 게 분명해.
    I'm sure the writer's writing skills are lacking.
Từ đồng nghĩa 글짓기: 보통 학생들이 글 쓰는 실력을 기르기 위해 자신의 생각을 글로 쓰는 것.

작문: writing; composition,さくぶん【作文】,composition, rédaction, essai,redacción,إنشاء مقالة,зохион бичлэг,sự viết lách, sự viết văn, sự làm văn, bài văn,การแต่งประโยค, การเขียนหนังสือ, เรียงความ,tulisan, karangan,сочинение,作文,写作,

2. 학생이 자기의 감상이나 생각을 글로 쓰는 일.

2. TẬP LÀM VĂN: Việc học sinh viết ra suy nghĩ hay cảm xúc của mình thành bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작문 교사.
    Writing teacher.
  • Google translate 작문 교실.
    Writing class.
  • Google translate 작문 수업.
    Writing class.
  • Google translate 작문 숙제.
    Writing homework.
  • Google translate 작문 시간.
    Writing time.
  • Google translate 작문을 하다.
    Write a composition.
  • Google translate 나는 학생들에게 짧은 글짓기, 논술 등 작문 지도를 했다.
    I gave my students short writing, essay writing and so on.
  • Google translate 글을 쓰는 것을 좋아하는 유민이는 작문 수업이 즐거웠다.
    Yu-min, who likes to write, enjoyed her writing class.
  • Google translate 선생님, 이번 작문 숙제는 무엇인가요?
    Sir, what is this composition assignment?
    Google translate 여러분이 가장 재미있게 봤던 영화에 대해 써 오세요.
    Write about the movie you enjoyed the most.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작문 (장문)
📚 Từ phái sinh: 작문하다: 글을 짓다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Nghệ thuật  

🗣️ 작문 (作文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)