🌟 잉태 (孕胎)

Danh từ  

1. 배 속에 아이나 새끼가 생김.

1. SỰ THỤ THAI: Việc đứa bé hay con con xuất hiện trong bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 며느리의 잉태.
    Daughter-in-law's gestation.
  • Google translate 부인의 잉태.
    Lady's gestation.
  • Google translate 잉태 중.
    Pregnant.
  • Google translate 잉태의 기운.
    The energy of gestation.
  • Google translate 잉태와 탄생.
    Birth and birth.
  • Google translate 잉태가 되다.
    Become gestured.
  • Google translate 잉태를 숨기다.
    Hide gestation.
  • Google translate 잉태를 하다.
    Be conceived.
  • Google translate 며느리의 잉태 소식에 시어머니는 크게 기뻐했다.
    My mother-in-law was greatly pleased at the news of her daughter-in-law's conception.
  • Google translate 우리 집 암캐가 잉태를 하여 얼마 후 강아지를 낳았다.
    A female in my house conceived and gave birth to a puppy a while later.
  • Google translate 일반적으로 잉태는 난자와 정자가 만나서 이루어지는 현상이다.
    In general, gestation is a phenomenon that occurs when eggs and sperm meet.
  • Google translate 소를 차에 싣고 어디에 가세요?
    Where are you going with the cow in your car?
    Google translate 소가 잉태의 기미가 보여 수의사에게 가는 거예요.
    The cow's going to the vet because it's showing signs of gestation.
Từ đồng nghĩa 임신(妊娠/姙娠): 아이나 새끼가 배 속에 생김.
Từ tham khảo 출산(出産): 아이를 낳음.

잉태: pregnancy; conception,はいたい【胚胎】。にんしん【妊娠】。かいたい【懐胎】。かいにん【懐妊】,grossesse, gestation,preñez, concepción,حمل,жирэмслэлт, үр тээх,sự thụ thai,การตั้งท้อง, การตั้งครรภ์, การมีท้อง, การมีครรภ์,kehamilan,зачатие,怀孕,怀胎,

2. 어떤 현상이나 사실이 내부에서 생겨 자라남.

2. SỰ THAI NGHÉN, SỰ HÌNH THÀNH: Việc sự thật hay hiện tượng nào đó xuất hiện trong nội bộ rồi phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그리움의 잉태.
    The gestation of longing.
  • Google translate 비극의 잉태.
    The gestation of tragedy.
  • Google translate 사랑의 잉태.
    The gestation of love.
  • Google translate 오류의 잉태.
    The gestation of error.
  • Google translate 위기의 잉태.
    The gestation of crisis.
  • Google translate 김 의원의 사퇴는 정당 분열의 잉태를 예고한다.
    Kim's resignation heralds the gestation of party division.
  • Google translate 수증기가 이동하면서 큰 구름을 만들어 태풍의 잉태를 알렸다.
    Water vapor moved, creating a large cloud to signal the typhoon's gestation.
  • Google translate 두 사람의 사랑은 어떻게 시작되었어요?
    How did their love begin?
    Google translate 내 사랑의 잉태는 그녀를 처음 본 순간 시작되었어요.
    The birth of my love began the first time i saw her.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잉태 (잉ː태)
📚 Từ phái sinh: 잉태되다(孕胎되다): 배 속에 아이나 새끼가 생기다., 어떤 현상이나 사실이 내부에서 생… 잉태하다(孕胎하다): 배 속에 아이나 새끼를 가지다., 어떤 현상이나 사실이 내부에서 생…

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78)