🌟 -는감

vĩ tố  

1. (예사 낮춤으로) 어떤 사실에 대하여 가볍게 반박함을 나타내는 종결 어미.

1. Ư, VẬY KÌA: (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự phản bác một cách nhẹ nhàng đối với sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그만 좀 마시게. 술하고 원수졌는감?
    Stop drinking. have you ever had a drink before?
  • Google translate 내가 하나에서부터 열까지 다 가르쳐 줘야 하는감?
    Do i have to teach you everything from one to ten?
  • Google translate 세상에 부모의 은혜도 모르는 자식이 어디 있는감?
    Where in the world is a child who doesn't even know his parents' grace?
  • Google translate 어릴 때부터 천재 소리 듣던 사람이 어디 가겠는감?
    Where would someone who'd been called a genius since he was a kid go?
  • Google translate 이제 그만 일하고 퇴근해요.
    Stop working and get off work.
    Google translate 누구는 일이 좋아서 하는감? 할 일이 쌓였으니 그러지.
    Who likes work? i've got a lot of work to do.
Từ tham khảo -ㄴ감: (예사 낮춤으로) 어떤 사실에 대하여 가볍게 반박함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -던감: (예사 낮춤으로) 과거의 어떤 사실에 대하여 가볍게 반박함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -은감: (예사 낮춤으로) 어떤 사실에 대하여 가볍게 반박함을 나타내는 종결 어미.

-는감: -neun-gam,か。のか,,,,,ư, vậy kìa,...กันหรือ, ...หรือเปล่านะ, ...รึ,apakah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82)