🌟 -는감

vĩ tố  

1. (예사 낮춤으로) 어떤 사실에 대하여 가볍게 반박함을 나타내는 종결 어미.

1. Ư, VẬY KÌA: (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự phản bác một cách nhẹ nhàng đối với sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그만 좀 마시게. 술하고 원수졌는감?
    Stop drinking. have you ever had a drink before?
  • 내가 하나에서부터 열까지 다 가르쳐 줘야 하는감?
    Do i have to teach you everything from one to ten?
  • 세상에 부모의 은혜도 모르는 자식이 어디 있는감?
    Where in the world is a child who doesn't even know his parents' grace?
  • 어릴 때부터 천재 소리 듣던 사람이 어디 가겠는감?
    Where would someone who'd been called a genius since he was a kid go?
  • 이제 그만 일하고 퇴근해요.
    Stop working and get off work.
    누구는 일이 좋아서 하는감? 할 일이 쌓였으니 그러지.
    Who likes work? i've got a lot of work to do.
Từ tham khảo -ㄴ감: (예사 낮춤으로) 어떤 사실에 대하여 가볍게 반박함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -던감: (예사 낮춤으로) 과거의 어떤 사실에 대하여 가볍게 반박함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -은감: (예사 낮춤으로) 어떤 사실에 대하여 가볍게 반박함을 나타내는 종결 어미.

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19)