🌟 재기 (才氣)

Danh từ  

1. 재주가 있는 성질이나 특징.

1. NĂNG KHIẾU: Tính chất hay đặc trưng có tài năng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남다른 재기.
    Unusual comeback.
  • Google translate 재기가 발랄하다.
    Have a lively wit.
  • Google translate 재기가 번득이다.
    There is a flash of wit.
  • Google translate 재기를 발하다.
    Make a comeback.
  • Google translate 재기에 놀라다.
    Surprised by a comeback.
  • Google translate 춤과 노래 실력이 빼어난 소녀는 정말 재기가 넘쳤다.
    The girl with excellent dancing and singing skills was really witty.
  • Google translate 신인 작가는 재기가 번득이는 상상력으로 순식간에 인기 작가가 되었다.
    A rookie writer quickly became a popular writer with a brilliant imagination.
  • Google translate 선생은 재기가 대단해서 특정한 격식에 구애 받지도 않고 거침없이 그림을 그려 나갔다.
    The teacher was so talented that he painted without hesitation, regardless of certain formalities.

재기: talent,さいき【才気】,brio, virtuosité,talento, ingeniosidad, inventiva,موهبة,авьяас, чадвар,năng khiếu,พรสวรรค์, ความสามารถ,bakat, keistimewaan,способность; одарённость; талант,才气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재기 (재기)

🗣️ 재기 (才氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Luật (42) Chào hỏi (17) Giáo dục (151)