🌟 주마등 (走馬燈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주마등 (
주마등
)📚 Annotation: 주로 '주마등같이', '주마등처럼'으로 쓴다.
🌷 ㅈㅁㄷ: Initial sound 주마등
-
ㅈㅁㄷ (
저마다
)
: 각각의 사람이나 사물마다.
☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NGƯỜI, MỖI CÁI: Từng người hay mỗi sự vật. -
ㅈㅁㄷ (
저마다
)
: 각각의 사람이나 사물.
☆☆
Danh từ
🌏 MỖI NGƯỜI, MỖI CÁI: Từng người hay sự vật. -
ㅈㅁㄷ (
저물다
)
: 해가 져서 어두워지다.
☆
Động từ
🌏 XẨM TỐI, CHẠNG VẠNG: Mặt trời lặn nên trở nên tối. -
ㅈㅁㄷ (
전망대
)
: 멀리 바라볼 수 있도록 높은 곳에 만든 장소.
☆
Danh từ
🌏 ĐÀI VIỄN VỌNG, ĐÀI QUAN SÁT: Nơi được làm ở chỗ cao để có thể nhìn ra xa. -
ㅈㅁㄷ (
주마등
)
: 안쪽에 종이로 만든 말이나 그림을 그린 종이를 붙인 뒤 돌게 하여, 그 모습이 바깥쪽에 비치도록 만든 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN KÉO QUÂN: Đèn được làm bằng cách dán giấy vẽ hình hoặc ngựa làm bằng giấy ở bên trong sau đó quay sao cho hình ảnh đó chiếu ra bên ngoài. -
ㅈㅁㄷ (
짓물다
)
: → 짓무르다
Động từ
🌏 -
ㅈㅁㄷ (
재밌다
)
: 즐겁고 유쾌한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 THÚ VỊ: Có cảm giác vui vẻ và sảng khoái. -
ㅈㅁㄷ (
좀먹다
)
: 좀이 물건을 잘게 물어뜯다.
Động từ
🌏 MỐI ĂN: Con mối gặm nhỏ đồ vật. -
ㅈㅁㄷ (
조명등
)
: 빛을 비추어 밝게 보이게 하는 데 쓰는 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN CHIẾU SÁNG: Đèn sử dụng vào việc chiếu ánh sáng để làm cho trông thấy sáng. -
ㅈㅁㄷ (
지명도
)
: 세상에 이름이 알려진 정도.
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ NỔI TIẾNG: Mức độ mà tên tuổi được biết đến trên thế gian. -
ㅈㅁㄷ (
저미다
)
: 여러 개의 작은 조각으로 얇게 베어 내다.
Động từ
🌏 BĂM: Chặt mỏng ra thành nhiều mẩu nhỏ. -
ㅈㅁㄷ (
전문대
)
: 직업인을 양성하기 위해 전문적인 이론과 기술을 가르치고 연구하는 고등 교육 기관.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ: Cơ sở đào tạo dưới đại học, chuyên dạy lí thuyết và kĩ thuật chuyên môn để đào tạo những con người có chuyên môn về nghề nghiệp nào đó. -
ㅈㅁㄷ (
정밀도
)
: 측정의 정확하고 자세한 정도.
Danh từ
🌏 ĐỘ TINH XẢO: Mức độ chính xác và chi tiết trong đo lường. -
ㅈㅁㄷ (
젖무덤
)
: 젖꼭지를 중심으로 젖 주변에 불룩하고 넓게 살이 도드라진 부분.
Danh từ
🌏 BẦU SỮA, BẦU NGỰC: Bộ phận mà thịt nhô tròn rộng ra ở xung quanh khi lấy núm vú làm trung tâm.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273)