🌟 조반 (早飯)

Danh từ  

1. 아침에 먹는 밥.

1. CƠM SÁNG: Cơm ăn vào buổi sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조반 준비.
    Prepared breakfast.
  • Google translate 조반을 대접하다.
    Serve breakfast.
  • Google translate 조반을 만들다.
    Make breakfast.
  • Google translate 조반을 먹다.
    Eat breakfast.
  • Google translate 조반을 짓다.
    Build breakfast.
  • Google translate 속이 안 좋아 아침에 가벼운 음식으로 조반을 먹었다.
    I had breakfast for light breakfast because i felt sick.
  • Google translate 시험을 준비하는 승규는 아침 일찍 조반을 먹고 공부했다.
    Preparing for the test, seung-gyu ate breakfast and studied early in the morning.
  • Google translate 아버님, 오늘 아침 조반은 왜 이렇게 조금만 드세요?
    Dad, why are you eating so little breakfast this morning?
    Google translate 어제 저녁을 너무 많이 먹었더니 배탈이 난 것 같구나.
    I had too much dinner last night, and i think i have an upset stomach.
Từ đồng nghĩa 아침: 날이 밝아올 때부터 해가 떠올라 하루의 일이 시작될 때쯤까지의 시간., 아침에 먹…
Từ đồng nghĩa 아침밥: 아침에 먹는 밥.
Từ đồng nghĩa 조식(早食): 아침에 먹는 밥.

조반: breakfast,あさめし【朝飯】。ちょうしょく【朝食】。あさごはん【朝御飯】,petit-déjeuner,desayuno,فطور,өглөөний хоол,cơm sáng,ข้าวเช้า, อาหารเช้า,sarapan,завтрак,早饭,早餐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조반 (조반)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59)