🌟 조반 (早飯)

Danh từ  

1. 아침에 먹는 밥.

1. CƠM SÁNG: Cơm ăn vào buổi sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조반 준비.
    Prepared breakfast.
  • 조반을 대접하다.
    Serve breakfast.
  • 조반을 만들다.
    Make breakfast.
  • 조반을 먹다.
    Eat breakfast.
  • 조반을 짓다.
    Build breakfast.
  • 속이 안 좋아 아침에 가벼운 음식으로 조반을 먹었다.
    I had breakfast for light breakfast because i felt sick.
  • 시험을 준비하는 승규는 아침 일찍 조반을 먹고 공부했다.
    Preparing for the test, seung-gyu ate breakfast and studied early in the morning.
  • 아버님, 오늘 아침 조반은 왜 이렇게 조금만 드세요?
    Dad, why are you eating so little breakfast this morning?
    어제 저녁을 너무 많이 먹었더니 배탈이 난 것 같구나.
    I had too much dinner last night, and i think i have an upset stomach.
Từ đồng nghĩa 아침: 날이 밝아올 때부터 해가 떠올라 하루의 일이 시작될 때쯤까지의 시간., 아침에 먹…
Từ đồng nghĩa 아침밥: 아침에 먹는 밥.
Từ đồng nghĩa 조식(早食): 아침에 먹는 밥.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조반 (조반)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Lịch sử (92) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Luật (42) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10)