🌟 제멋

Danh từ  

1. 자기 스스로 느끼고 생각하는 멋.

1. SỰ TÙY Ý, SỰ TÙY THÍCH: Nét đẹp mà tự mình suy nghĩ và cảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제멋을 즐기다.
    Enjoy the beauty of oneself.
  • Google translate 제멋에 겹다.
    Overwhelmed by one's own style.
  • Google translate 제멋에 살다.
    Live in style.
  • Google translate 제멋에 취하다.
    Be intoxicated with self-interest.
  • Google translate 제멋으로 살다.
    Live in style.
  • Google translate 나는 그의 글을 읽을 때마다 글이 담백하지 않고 제멋에 취해서 쓴 글처럼 느껴졌다.
    Every time i read his writings, i felt that the writing was not plain and that i was drunk and wrote.
  • Google translate 나는 자기가 잘났다고 생각하면서 제멋에 겨워 사는 사람들을 좋아하지 않는다.
    I don't like people who think they are good and live in their own way.
  • Google translate 지수는 왜 이렇게 이기적일까?
    Why is jisoo so selfish?
    Google translate 아무리 저마다 제멋에 사는 거라지만 지수가 다른 사람을 좀 배려할 줄 알았으면 좋겠어.
    No matter how much they're in their own way, i hope they know jisoo is considerate of others.

제멋: self-contentment; self-satisfaction,うぬぼれ【自惚れ・己惚れ】,sa guise,propio estilo, propio gusto,ذوقه,өөрийн дур,sự tùy ý, sự tùy thích,อำเภอใจ, ความคิดและรู้สึก,pribadi, sendiri, masing-masing,свой стиль; свой вкус,自己的意志,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제멋 (제먿) 제멋이 (제머시) 제멋도 (제먿또) 제멋만 (제먼만)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)