🌟 졸속 (拙速)

Danh từ  

1. 허술하고 어설프며 빠름. 또는 그런 태도.

1. QUA LOA, BỪA BÃI: Sự nhanh, gượng gạo và sơ sài. Hoặc thái độ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸속 행정.
    A hasty administration.
  • Google translate 졸속으로 만들다.
    Make a hasty decision.
  • Google translate 졸속으로 일어나다.
    Get up at a snail's pace.
  • Google translate 졸속으로 처리하다.
    To deal with at a snail's pace.
  • Google translate 졸속으로 추진하다.
    To push ahead at a snail's pace.
  • Google translate 이번 행사는 졸속으로 진행되면서 크고 작은 문제를 낳았다.
    This event led to big and small problems as it progressed at a snail's pace.
  • Google translate 졸속으로 추진된 입시 제도 때문에 수험생들의 혼란만 가중되었다.
    The confusion among test-takers only increased due to the hasty entrance examination system.
  • Google translate 현재의 공사 기간을 절반으로 줄여야 합니다.
    The current construction period should be cut in half.
    Google translate 그렇게 되면 졸속 공사를 할 수밖에 없습니다.
    That would force us to do the rough work.

졸속: being careless,せっそく【拙速】,caractère expéditif, fait à la hâte,improvisación superficial,سريعًا وغافلاً,яаруу тэвдүү,qua loa, bừa bãi,สะเพร่า, คร่าว ๆ, ลวก ๆ, เก้ ๆ กัง ๆ, เงอะงะ,kecerobohan, tergopoh-gopoh,поспешный,草率,毛躁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸속 (졸쏙) 졸속이 (졸쏘기) 졸속도 (졸쏙또) 졸속만 (졸쏭만)
📚 Từ phái sinh: 졸속하다: 어설프고 빠르다. 졸속히: 어설프고 빠르게.

📚 Annotation: 주로 '졸속으로'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)