🌟 졸속 (拙速)

Danh từ  

1. 허술하고 어설프며 빠름. 또는 그런 태도.

1. QUA LOA, BỪA BÃI: Sự nhanh, gượng gạo và sơ sài. Hoặc thái độ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 졸속 행정.
    A hasty administration.
  • 졸속으로 만들다.
    Make a hasty decision.
  • 졸속으로 일어나다.
    Get up at a snail's pace.
  • 졸속으로 처리하다.
    To deal with at a snail's pace.
  • 졸속으로 추진하다.
    To push ahead at a snail's pace.
  • 이번 행사는 졸속으로 진행되면서 크고 작은 문제를 낳았다.
    This event led to big and small problems as it progressed at a snail's pace.
  • 졸속으로 추진된 입시 제도 때문에 수험생들의 혼란만 가중되었다.
    The confusion among test-takers only increased due to the hasty entrance examination system.
  • 현재의 공사 기간을 절반으로 줄여야 합니다.
    The current construction period should be cut in half.
    그렇게 되면 졸속 공사를 할 수밖에 없습니다.
    That would force us to do the rough work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸속 (졸쏙) 졸속이 (졸쏘기) 졸속도 (졸쏙또) 졸속만 (졸쏭만)
📚 Từ phái sinh: 졸속하다: 어설프고 빠르다. 졸속히: 어설프고 빠르게.

📚 Annotation: 주로 '졸속으로'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76)