🌟 잔금

Danh từ  

1. 가늘고 짧은 금.

1. ĐƯỜNG CHỈ, VẾT XƯỚC, VỆT XƯỚC: Đường chỉ ngắn và mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손바닥 잔금.
    Palm balance.
  • Google translate 잔금이 많다.
    The balance is high.
  • Google translate 다른 사람들과 달리 내 손바닥에는 유난히 잔금이 많았다.
    Unlike the others, my palms were exceptionally rich in balance.
  • Google translate 자동차를 구입한 후 몇 년이 지나자 자동차 앞 유리에 자잘한 잔금이 생겼다.
    Years after purchasing a car, a small balance appeared on the windshield.
  • Google translate 오늘 시장에 가서 이 화분을 싸게 샀는데 어때? 예쁘지?
    I went to the market today and bought this pot cheaply. how is it? isn't it pretty?
    Google translate 글쎄. 잔금이 많은 걸 보니 누가 쓰던 것 같은데.
    Well. i think someone used to use it because it has a lot of balance.

잔금: fine lines; fine wrinkles,,craquelure,línea fina, arruga fina,فلع,зураас, үрчлээс,đường chỉ, vết xước, vệt xước,รอย, เส้น, รอยพับ,garis pendek,трещина,细纹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔금 (잔금)


🗣️ 잔금 @ Giải nghĩa

🗣️ 잔금 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121)