🌟 잔금

Danh từ  

1. 가늘고 짧은 금.

1. ĐƯỜNG CHỈ, VẾT XƯỚC, VỆT XƯỚC: Đường chỉ ngắn và mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손바닥 잔금.
    Palm balance.
  • 잔금이 많다.
    The balance is high.
  • 다른 사람들과 달리 내 손바닥에는 유난히 잔금이 많았다.
    Unlike the others, my palms were exceptionally rich in balance.
  • 자동차를 구입한 후 몇 년이 지나자 자동차 앞 유리에 자잘한 잔금이 생겼다.
    Years after purchasing a car, a small balance appeared on the windshield.
  • 오늘 시장에 가서 이 화분을 싸게 샀는데 어때? 예쁘지?
    I went to the market today and bought this pot cheaply. how is it? isn't it pretty?
    글쎄. 잔금이 많은 걸 보니 누가 쓰던 것 같은데.
    Well. i think someone used to use it because it has a lot of balance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔금 (잔금)


🗣️ 잔금 @ Giải nghĩa

🗣️ 잔금 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43)