🌟 조회 (照會)

  Danh từ  

1. 어떤 사항이나 내용이 사실에 맞는지 관계되는 기관 등에 알아봄.

1. SỰ KIỂM TRA, SỰ XÁC NHẬN: Việc tìm hiểu ở cơ quan có liên quan xem nội dung hay hạng mục nào đó có đúng sự thật hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성적 조회.
    Performance check.
  • Google translate 신분 조회.
    Identity check.
  • Google translate 신원 조회.
    Identity check.
  • Google translate 잔액 조회.
    Check balance.
  • Google translate 조회가 되다.
    Be inquired.
  • Google translate 조회를 받다.
    Receive an inquiry.
  • Google translate 조회를 의뢰하다.
    Ask for inquiry.
  • Google translate 통장의 잔액 조회를 해 보니 돈이 하나도 남아 있지 않았다.
    I checked my bank account balance and found no money left.
  • Google translate 그저께 주문한 상품의 배송 조회를 해보니 아직 출고도 안 된 상태였다.
    I checked the delivery of the product i ordered the day before yesterday and it had not even been shipped yet.
  • Google translate 어제 잡혀 온 그 남자 신원 조회 결과 나왔어?
    Did you get the background check on the guy that was caught yesterday?
    Google translate 네, 그 남자 전과가 있더라고요.
    Yes, he has a criminal record.

조회: inquiry,しょうかい【照会】。といあわせ【問い合わせ】,demande de renseignements, enquête, investigation, consultation,consulta, averiguación,استعلام,лавлагаа, тодруулга,sự kiểm tra, sự xác nhận,การสอบถาม, การสืบสวน, การสอบสวน, การไต่สวน,penyelidikan, pengecekan, konfirmasi,запрос; расспрос,查询,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조회 (조ː회) 조회 (조ː훼)
📚 Từ phái sinh: 조회하다(照會하다): 어떤 사항이나 내용이 사실에 맞는지 관계되는 기관 등에 알아보다. 조회되다: 어떠한 사항이나 내용이 맞는지 관계되는 기관 등으로부터 확인되다., 무엇이 알…
📚 thể loại: Hành vi thông tin  

🗣️ 조회 (照會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)