🌟 조회 (照會)

  Danh từ  

1. 어떤 사항이나 내용이 사실에 맞는지 관계되는 기관 등에 알아봄.

1. SỰ KIỂM TRA, SỰ XÁC NHẬN: Việc tìm hiểu ở cơ quan có liên quan xem nội dung hay hạng mục nào đó có đúng sự thật hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성적 조회.
    Performance check.
  • 신분 조회.
    Identity check.
  • 신원 조회.
    Identity check.
  • 잔액 조회.
    Check balance.
  • 조회가 되다.
    Be inquired.
  • 조회를 받다.
    Receive an inquiry.
  • 조회를 의뢰하다.
    Ask for inquiry.
  • 통장의 잔액 조회를 해 보니 돈이 하나도 남아 있지 않았다.
    I checked my bank account balance and found no money left.
  • 그저께 주문한 상품의 배송 조회를 해보니 아직 출고도 안 된 상태였다.
    I checked the delivery of the product i ordered the day before yesterday and it had not even been shipped yet.
  • 어제 잡혀 온 그 남자 신원 조회 결과 나왔어?
    Did you get the background check on the guy that was caught yesterday?
    네, 그 남자 전과가 있더라고요.
    Yes, he has a criminal record.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조회 (조ː회) 조회 (조ː훼)
📚 Từ phái sinh: 조회하다(照會하다): 어떤 사항이나 내용이 사실에 맞는지 관계되는 기관 등에 알아보다. 조회되다: 어떠한 사항이나 내용이 맞는지 관계되는 기관 등으로부터 확인되다., 무엇이 알…
📚 thể loại: Hành vi thông tin  

🗣️ 조회 (照會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160)