🌟 조회 (照會)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조회 (
조ː회
) • 조회 (조ː훼
)
📚 Từ phái sinh: • 조회하다(照會하다): 어떤 사항이나 내용이 사실에 맞는지 관계되는 기관 등에 알아보다. • 조회되다: 어떠한 사항이나 내용이 맞는지 관계되는 기관 등으로부터 확인되다., 무엇이 알…
📚 thể loại: Hành vi thông tin
🗣️ 조회 (照會) @ Ví dụ cụ thể
- 조회 시간마다 승규는 선생님의 눈길이 미치지 못하는 사각지대에 숨어서 딴짓을 하곤 했다. [사각지대 (死角地帶)]
- 조회 시간에 어떤 애가 쓰러져서 양호실에 갔다던데 무슨 일이래? [부동자세 (不動姿勢)]
- 교장 선생님은 아침 조회 때 전교생을 운동장에 모이게 했다. [전교생 (全校生)]
- 오늘 아침 조회는 어디서 한대? [전교생 (全校生)]
- 신원 조회. [신원 (身元)]
- 승규는 조회 시간에 모든 학생이 교가를 제창할 때 노래는 부르지 않고 장난을 쳤다. [제창하다 (齊唱하다)]
- 우리는 내일 조회 때 조기를 걸고 묵념하는 시간을 갖기로 했어. [묵념하다 (默念하다)]
- 조회 시간이 되자 천 명의 학생들이 학교 운동장으로 우르르 모였다. [천 (千)]
- 전과자 조회. [전과자 (前科者)]
- 아침 조회 시간은 사장님의 격려의 말과 함께 엄숙히 끝났다. [엄숙히 (嚴肅히)]
- 학생 주임 선생은 운동장 조회 시간에 명찰이나 배지를 달지 않은 학생을 열외로 세워 두었다. [열외 (列外)]
- 조회 시간에 학생 몇 명이 줄에서 빠져나와 딴 데로 샜다. [새다]
- 전기 요금 조회. [전기 요금 (電氣料金)]
- 환율 조회. [환율 (換率)]
- 조회 시간에는 맨 앞에 선 학생이 분단의 기준이 되어 줄을 맞춘다. [분단 (分團)]
- 아침 조회 시간에 지수가 꼴찌로 나타났다. [꼴찌]
- 몸이 약한 지수는 조회 때마다 픽픽 쓰러지곤 했다. [픽픽]
- 우리 학교는 조회 시간이 너무 길어서 교장 선생님의 등단과 함께 조는 학생들이 많아. [등단 (登壇)]
🌷 ㅈㅎ: Initial sound 조회
-
ㅈㅎ (
전혀
)
: 도무지. 또는 완전히.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN: (Không) gì cả. Hoặc một cách hoàn toàn. -
ㅈㅎ (
지하
)
: 땅속이나 땅을 파고 그 아래에 만든 건물의 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG HẦM: Không gian của tòa nhà được làm ở trong lòng đất hay đào đất và làm ở dưới đó. -
ㅈㅎ (
정확
)
: 바르고 확실함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHÍNH XÁC: Việc đúng và xác thực. -
ㅈㅎ (
전화
)
: 전화기를 통해 사람들끼리 말을 주고받음. 또는 그렇게 하여 전달되는 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC ĐIỆN THOẠI, CÚ ĐIỆN THOẠI, CUỘC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc mọi người trao đổi lời nói thông qua máy điện thoại. Hoặc nội dung được truyền tải do làm như vậy. -
ㅈㅎ (
저희
)
: 말하는 사람이 자기보다 높은 사람에게 자기를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TÔI, CHÚNG EM, CHÚNG CON: Từ người nói dùng để chỉ bản thân hoặc nhiều người trong đó có cả mình khi xưng hô với người có vai vế lớn hơn mình. -
ㅈㅎ (
지혜
)
: 삶의 이치와 옳고 그름을 잘 이해하고 판단하는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ: Năng lực phán đoán và thấu hiểu lẽ sống và sự phải trái. -
ㅈㅎ (
직후
)
: 어떤 일이 일어난 바로 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 NGAY SAU KHI: Ngay sau lúc việc gì đó xảy ra. -
ㅈㅎ (
진학
)
: 어떤 등급의 학교를 졸업한 뒤, 그보다 높은 등급의 학교에 들어감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỌC LÊN CAO: Sự tốt nghiệp một trường ở cấp bậc nào đó rồi vào học ở trường có cấp bậc cao hơn. -
ㅈㅎ (
진행
)
: 앞으로 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN: Sự tiến lên phía trước. -
ㅈㅎ (
재학
)
: 학교에 소속되어 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐANG THEO HỌC: Việc đang trực thuộc trường học. -
ㅈㅎ (
조화
)
: 서로 잘 어울림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU HOÀ: Việc hoà hợp tốt với nhau. -
ㅈㅎ (
종합
)
: 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỔNG HỢP: Việc tập hợp nhiều cái có liên quan và gộp thành một. -
ㅈㅎ (
전후
)
: 앞과 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau. -
ㅈㅎ (
제한
)
: 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막음. 또는 그렇게 정한 한계.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠN CHẾ, SỰ GIỚI HẠN: Việc định ra phạm vi hay mức độ nhất định hoặc ngăn cản, không cho vượt quá phạm vi hay mức độ đó. Hoặc giới hạn định ra như vậy.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160)