🌟 지은이

Danh từ  

1. 글이나 곡을 지은 사람.

1. TÁC GIẢ, NGƯỜI VIẾT, NGƯỜI SÁNG TÁC: Người tạo ra bài viết hay bài hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 책의 지은이.
    The author of the book.
  • Google translate 지은이의 생각.
    The author's idea.
  • Google translate 지은이의 이름.
    The name of the author.
  • Google translate 지은이가 드러나다.
    The author is revealed.
  • Google translate 지은이를 만나다.
    Meet the author.
  • Google translate 지은이를 밝히다.
    Identify the author.
  • Google translate 나는 이 소설을 읽은 뒤 책의 지은이에 대해 궁금해졌다.
    After reading this novel, i wondered about the author of the book.
  • Google translate 전래 동화는 옛날부터 전해 내려와 지은이가 정확하게 밝혀져 있지 않다.
    Traditional fairy tales have long been handed down and the author is not exactly identified.
  • Google translate 지난번에 네가 빌려준 책 재미있던데 지은이가 누구니?
    The book you lent me last time was interesting. who's the author?
    Google translate 장유민이라고 내가 아주 좋아하는 작가야.
    I'm chang yu-min, my favorite writer.
Từ đồng nghĩa 작자(作者): 글이나 곡을 지은 사람., 물건이나 예술 작품을 만드는 사람., 물건을 살…

지은이: writer; author,さくしゃ【作者】。つくりて【作り手】。さっか【作家】,auteur, créateur, écrivain,autor, compositor, creador,مؤلّف,зохиогч,tác giả, người viết, người sáng tác,ผู้แต่ง, ผู้ประพันธ์,penulis, pengarang,автор; писатель; композитор,作者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지은이 (지으니)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)