🌟 첨가하다 (添加 하다)

Động từ  

1. 이미 있는 것에 새로운 것을 덧붙이거나 보태다.

1. THÊM VÀO: Bổ sung hoặc góp thêm thứ mới vào thứ đã sẵn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방부제를 첨가하다.
    Add preservative.
  • Google translate 비용을 첨가하다.
    Add an expense.
  • Google translate 색소를 첨가하다.
    Add pigment.
  • Google translate 소스를 첨가하다.
    Add sauce.
  • Google translate 한마디를 첨가하다.
    Add a word.
  • Google translate 나는 이번 출장 비용까지 첨가하여 비용을 청구하였다.
    I've charged you for this business trip.
  • Google translate 건강을 챙기는 승규는 인공 색소를 첨가하지 않은 식품만 사 먹는다.
    Health-conscious seung-gyu only buys and eats food without artificial coloring.
  • Google translate 선생님께서 해 주신 답변에 다시 질문을 하나 첨가하고 싶습니다.
    I'd like to add another question to your answer.
    Google translate 네. 무엇입니까?
    Yes. what is it?
Từ trái nghĩa 삭제하다(削除하다): 없애거나 지우다.

첨가하다: add,てんかする【添加する】,Ajouter,agregar, adicionar, añadir, incorporar,يلحق، يضيف,нэмэх, хачирлах,thêm vào,ผนวก, เพิ่ม, เพิ่มเติม,menambahkan,дополнять; добавлять,添加,附加,增添,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첨가하다 (첨가하다)
📚 Từ phái sinh: 첨가(添加): 이미 있는 것에 새로운 것을 덧붙이거나 보탬.

🗣️ 첨가하다 (添加 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28)