🌟 첨가하다 (添加 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첨가하다 (
첨가하다
)
📚 Từ phái sinh: • 첨가(添加): 이미 있는 것에 새로운 것을 덧붙이거나 보탬.
🗣️ 첨가하다 (添加 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 감미료를 첨가하다. [감미료 (甘味料)]
- 분을 첨가하다. [분 (粉)]
- 계피를 첨가하다. [계피 (桂皮)]
- 방부제를 첨가하다. [방부제 (防腐劑)]
- 당류를 첨가하다. [당류 (糖類)]
- 정유를 첨가하다. [정유 (精油)]
- 촉매를 첨가하다. [촉매 (觸媒)]
- 인조물을 첨가하다. [인조물 (人造物)]
- 인공 감미료를 첨가하다. [인공 감미료 (人工甘味料)]
- 크림을 첨가하다. [크림 (cream)]
- 극소량을 첨가하다. [극소량 (極少量)]
- 원그래프를 첨가하다. [원그래프 (圓graph)]
- 백설탕을 첨가하다. [백설탕 (白雪糖▽)]
- 자양분을 첨가하다. [자양분 (滋養分)]
- 호두를 첨가하다. [호두]
- 꾸밈음을 첨가하다. [꾸밈음 (꾸밈音)]
- 화학조미료를 첨가하다. [화학조미료 (化學調味料)]
- 황산을 첨가하다. [황산 (黃酸)]
- 부록을 첨가하다. [부록 (附錄)]
- 과당을 첨가하다. [과당 (果糖)]
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 첨가하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)