🌟 증기 (蒸氣/烝氣)

Danh từ  

1. 기체 상태로 되어 있는 물.

1. HƠI: Nước ở trạng thái thể khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고압 증기.
    High-pressure steam.
  • Google translate 하얀 증기.
    White steam.
  • Google translate 증기 소독.
    Steam disinfection.
  • Google translate 증기 압력.
    Steam pressure.
  • Google translate 증기를 내뿜다.
    To give off steam.
  • Google translate 증기를 뿜다.
    To give off steam.
  • Google translate 증기로 찌다.
    Steam from steam.
  • Google translate 물이 펄펄 끓는 주전자에서 뿌연 증기가 올라온다.
    Bluish steam rises from the boiling kettle.
  • Google translate 증기 기관차는 증기의 에너지를 운동 에너지로 바꾸어서 그 힘으로 움직이는 기차이다.
    A steam locomotive is a train that converts the energy of steam into kinetic energy and moves by that force.
  • Google translate 엄마, 솥에서 허연 증기가 뿜어져 나오는데 가스 불을 끌까요?
    Mom, there's smoke coming out of the pot. should i turn off the gas?
    Google translate 아니, 가스 불을 약하게 줄여 주렴.
    No, lower the gas fire.
Từ đồng nghĩa 수증기(水蒸氣/水烝氣): 물이 증발하여 기체 상태로 된 것.

증기: steam; vapor,じょうき【蒸気】,vapeur (d'eau),vapor,بخار,уур,hơi,ไอน้ำ,uap,пар,蒸气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증기 (증기)


🗣️ 증기 (蒸氣/烝氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 증기 (蒸氣/烝氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)